Thời khóa biểu học kỳ phụ năm học 2021-2022
Phòng Đào tạo (P.ĐT) trân trọng thông báo thời khóa biểu các lớp học phần trong học kỳ phụ năm học 2021 – 2022, cụ thể:
1. Học phần chuyên môn
- Sinh viên đăng ký đúng lớp học phần dành cho chương trình đào tạo của mình, các trường hợp đăng ký không đúng sẽ tự động bị xóa đăng ký học;
- Các lớp học phần dành cho sinh viên thuộc chương trình đào tạo chuẩn: mã LHP từ 40 – 49;
- Các lớp học phần dành cho sinh viên thuộc chương trình đào tạo chất lượng cao: mã LHP từ 50 – 59 (trừ CTĐT Công nghệ thông tin CLC);
- Các lớp học phần thực tập dành cho sinh viên khóa QH-2019-I/CQ trở về trước thuộc các khoa Công nghệ thông tin, Điện tử viễn thông và Công nghệ nông nghiệp. Đối với các học phần này, sinh viên đăng ký học bình thường trên cổng đăng ký, sau đó triển khai thực tập theo thông báo và hướng dẫn cụ thể của Khoa.
STT | Mã HP | Học phần | TC | Mã LHP | Giảng viên | Thứ | Tiết | Giảng đường | Nhóm | |
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUẨN | ||||||||||
1. | INT3507 | Các vấn đề hiện đại Công nghệ thông tin | 3 | INT3507 40 | TS. Võ Đình Hiếu | 3 | 7-10 | 205-GĐ3 | CL | |
5 | 7-10 | 205-GĐ3 | CL | |||||||
2. | INT2210 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | INT2210 40 | TS. Ma Thị Châu | 2 | 7-11 | 308-GĐ2 | CL | |
3. | INT2210 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | INT2210 40 | TS. Ma Thị Châu | 3 | 1-5 | PM402-E5 | 1 | |
4. | INT2210 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | INT2210 40 | TS. Ma Thị Châu | 3 | 7-11 | PM402-E5 | 2 | |
5. | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | PHI1002 40 | TS. Nguyễn Thị Lan | 4 | 1-5 | 3-G3 | CL | |
6. | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | PHI1002 41 | TS. Nguyễn Thị Thu Hường | 7 | 1-5 | 3-G3 | CL | |
7. | MAT1093 | Đại số | 4 | MAT1093 40 | TS. Trần Thanh Tùng | 4 | 1-5 | 108-GĐ3 | CL | |
8. | MAT1093 | Đại số | 4 | MAT1093 40 | TS. Trần Thanh Tùng | 5 | 1-5 | 216-GĐ3 | 1 | |
9. | MAT1093 | Đại số | 4 | MAT1093 40 | TS. Trần Thanh Tùng | 6 | 1-5 | 216-GĐ3 | 2 | |
10. | MAT1041 | Giải tích 1 | 4 | MAT1041 40 | TS. Dương Tuấn Mạnh | 3 | 1-5 | 108-GĐ3 | CL | |
11. | MAT1041 | Giải tích 1 | 4 | MAT1041 40 | TS. Dương Tuấn Mạnh | 4 | 1-5 | 214-GĐ3 | 1 | |
12. | MAT1041 | Giải tích 1 | 4 | MAT1041 40 | TS. Dương Tuấn Mạnh | 4 | 7-11 | 214-GĐ3 | 2 | |
13. | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 40 | TS. Lê Phê Đô | 3 | 7-11 | 211-GĐ3 | CL | |
14. | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 40 | TS. Lê Phê Đô | 4 | 7-11 | 215-GĐ3 | 1 | |
15. | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 40 | TS. Lê Phê Đô | 5 | 7-11 | 215-GĐ3 | 2 | |
16. | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 | PEC1008 40 | TS. Nguyễn Thị Thu Hường | 7 | 7-11 | 3-G3 | CL | |
17. | UET1002 | Kỹ năng khởi nghiệp | 2 | UET1002 40 | ThS. Hoàng Thị Hải Yến | 4 | 7-11 | 109-GĐ3 | CL | |
18. | UET1002 | Kỹ năng khởi nghiệp | 2 | UET1002 41 | ThS. Hoàng Thị Hải Yến | 6 | 7-11 | 109-GĐ3 | CL | |
19. | INT2204 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | INT2204 40 | TS. Trần Hoàng Việt | 3 | 7-11 | 307-GĐ2 | CL | |
20. | INT2204 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | INT2204 40 | CN. Ngô Kiên Tuấn | 6 | 1-5 | PM401-E5 | 1 | |
21. | INT2204 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | INT2204 40 | CN. Ngô Kiên Tuấn | 6 | 7-11 | PM401-E5 | 2 | |
22. | HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | HIS1001 40 | TS. Lương Thị Phương Thảo | 4 | 1-5 | 308-GĐ2 | CL | |
23. | HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | HIS1001 41 | TS. Lương Thị Phương Thảo | 4 | 7-11 | 308-GĐ2 | CL | |
24. | INT1008 | Nhập môn lập trình | 3 | INT1008 40 | TS. Ngô Thị Duyên | 3 | 2-5 | 307-GĐ2 | CL | |
25. | INT1008 | Nhập môn lập trình | 3 | INT1008 40 | ThS. Kiều Hải Đăng | 3 | 1-5 | PM401-E5 | 1 | |
5 | 1-5 | PM401-E5 | 1 | |||||||
26. | INT1008 | Nhập môn lập trình | 3 | INT1008 40 | CN. Phạm Tuấn Dũng | 2 | 7-10 | PM401-E5 | 2 | |
4 | 7-10 | PM401-E5 | 2 | |||||||
27. | INT3514 | Pháp luật và đạo đức nghề nghiệp trong CNTT | 2 | INT3514 40 | TS. Nguyễn Thành Luân | 5 | 7-11 | 3-G3 | CL | |
28. | PHI1006 | Triết học Mác – Lênin | 3 | PHI1006 40 | TS. Nguyễn Thị Thu Hường | 3 | 2-5 | 3-G3 | CL | |
5 | 2-5 | 3-G3 | CL | |||||||
29. | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | POL1001 40 | ThS. Lê Thị Thùy Linh | 7 | 1-5 | 308-GĐ2 | CL | |
30. | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | POL1001 41 | ThS. Lê Thị Thùy Linh | 7 | 7-11 | 308-GĐ2 | CL | |
31. | EPN1095 | Vật lý đại cương 1 | 2 | EPN1095 40 | TS. Nguyễn Huy Tiệp | 2 | 7-9 | 307-GĐ2 | CL | |
4 | 7-8 | 307-GĐ2 | CL | |||||||
32. | EPN1096 | Vật lý đại cương 2 | 2 | EPN1096 40 | PGS.TS. Đỗ Thị Hương Giang ThS. Hồ Anh Tâm |
5 | 1-5 | 308-GĐ2 | CL | |
33. | EPN1096 | Vật lý đại cương 2 | 2 | EPN1096 41 | TS. Lê Việt Cường | 4 | 1-5 | 307-GĐ2 | CL | |
34. | MAT1101 | Xác suất thống kê | 3 | MAT1101 40 | TS. Đặng Thanh Hải | 2 | 8-11 | 109-GĐ3 | CL | |
3 | 8-11 | 109-GĐ3 | CL | |||||||
35. | ELT3144 | Xử lý tín hiệu số | 4 | ELT3144 40 | TS. Đinh Thị Thái Mai | 2 | 2-5 | 309-GĐ2 | CL | |
3 | 2-5 | 309-GĐ2 | CL | |||||||
36. | ELT3144 | Xử lý tín hiệu số | 4 | ELT3144 40 | TS. Đinh Thị Thái Mai | 3 | 7-9 | PM401-E5 | 1 | |
4 | 1-3 | PM401-E5 | 1 | |||||||
37. | ELT3144 | Xử lý tín hiệu số | 4 | ELT3144 40 | ThS. Dương Ngọc Sơn | 3 | 10-12 | PM401-E5 | 2 | |
4 | 4-6 | PM401-E5 | 2 | |||||||
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO | ||||||||||
38. | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | PHI1002 50 | TS. Nguyễn Thị Lan | 6 | 7-11 | 309-GĐ2 | CL | |
39. | INT2211 | Cơ sở dữ liệu | 4 | INT2211 50 | ThS. Vũ Bá Duy | 4 | 7-11 | 205-GĐ3 | CL | |
40. | INT2211 | Cơ sở dữ liệu | 4 | INT2211 50 | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Vân | 5 | 7-11 | PM402-E5 | 1 | |
41. | INT2211 | Cơ sở dữ liệu | 4 | INT2211 50 | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Vân | 6 | 7-11 | PM402-E5 | 2 | |
42. | MAT1041 | Giải tích 1 | 4 | MAT1041 50 | TS. Nguyễn Văn Quang | 2 | 1-5 | 205-GĐ3 | CL | |
43. | MAT1041 | Giải tích 1 | 4 | MAT1041 50 | TS. Nguyễn Văn Quang | 3 | 1-5 | 213-GĐ3 | 1 | |
44. | MAT1041 | Giải tích 1 | 4 | MAT1041 50 | TS. Nguyễn Văn Quang | 3 | 7-11 | 213-GĐ3 | 2 | |
45. | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 50 | TS. Nguyễn Văn Quang | 2 | 7-11 | 205-GĐ3 | CL | |
46. | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 50 | TS. Nguyễn Văn Quang | 4 | 1-5 | 213-GĐ3 | 1 | |
47. | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 50 | TS. Nguyễn Văn Quang | 4 | 7-11 | 213-GĐ3 | 2 | |
48. | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 | PEC1008 50 | TS. Nguyễn Thị Thu Hường | 3 | 7-11 | 308-GĐ2 | CL | |
49. | UET1002 | Kỹ năng khởi nghiệp | 2 | UET1002 50 | TS. Đàm Quang Thắng | 7 | 1-5 | 109-GĐ3 | CL | |
50. | UET1002 | Kỹ năng khởi nghiệp | 2 | UET1002 51 | TS. Đàm Quang Thắng | 7 | 7-11 | 109-GĐ3 | CL | |
51. | UET1002 | Kỹ năng khởi nghiệp | 2 | UET1002 52 | TS. Đàm Quang Thắng | 4 | 7-11 | 108-GĐ3 | CL | |
52. | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 50 | TS. Nguyễn Văn Vinh | 4 | 1-5 | 205-GĐ3 | CL | |
53. | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 50 | ThS. Vương Thị Hải Yến | 5 | 7-11 | PM401-E5 | 1 | |
54. | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 50 | ThS. Vương Thị Hải Yến | 6 | 1-5 | PM402-E5 | 2 | |
55. | HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | HIS1001 50 | TS. Nguyễn Thị Thu Hường | 6 | 1-5 | 308-GĐ2 | CL | |
56. | HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | HIS1001 51 | TS. Nguyễn Thị Thu Hường | 6 | 7-11 | 308-GĐ2 | CL | |
57. | BSA2002 | Nguyên lý marketing | 3 | BSA2002 50 | TS. Lê Thị Hải Hà | 5 | 1-4 | 108-GĐ3 | CL | |
6 | 1-4 | 108-GĐ3 | CL | |||||||
58. | INT3514 | Pháp luật và đạo đức nghề nghiệp trong CNTT | 2 | INT3514 50 | TS. Nguyễn Thành Luân | 7 | 1-5 | 108-GĐ3 | CL | |
59. | INT3514 | Pháp luật và đạo đức nghề nghiệp trong CNTT | 2 | INT3514 51 | TS. Nguyễn Thành Luân | 7 | 7-11 | 108-GĐ3 | CL | |
60. | INT3514 | Pháp luật và đạo đức nghề nghiệp trong CNTT | 2 | INT3514 52 | TS. Nguyễn Thành Luân | 3 | 7-11 | 108-GĐ3 | CL | |
61. | PHI1006 | Triết học Mác – Lênin | 3 | PHI1006 50 | TS. Nguyễn Thị Lan | 6 | 2-5 | 309-GĐ2 | CL | |
4 | 8-11 | 309-GĐ2 | CL | |||||||
62. | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | POL1001 50 | TS. Nguyễn Thị Thu Hường | 5 | 7-11 | 308-GĐ2 | CL | |
63. | EPN1095 | Vật lý đại cương 1 | 2 | EPN1095 50 | TS. Nguyễn Đức Cường | 3 | 3-5 | 207-GĐ3 | CL | |
5 | 4-5 | 207-GĐ3 | CL | |||||||
64. | EPN1096 | Vật lý đại cương 2 | 2 | EPN1096 50 | TS. Hồ Thị Anh | 7 | 1-5 | 307-GĐ2 | CL | |
65. | MAT1101 | Xác suất thống kê | 3 | MAT1101 50 | TS. Đặng Cao Cường | 3 | 1-4 | 109-GĐ3 | CL | |
5 | 1-4 | 109-GĐ3 | CL | |||||||
CÁC HỌC PHẦN THỰC TẬP | ||||||||||
66. | AGT4002 | Thực tập Công nghệ nông nghiệp | 3 | AGT4002 40 | Khoa CNNN | CN | 1-5 | Khoa CNNN | CL | |
67. | INT3508 | Thực tập chuyên ngành | 3 | INT3508 40 | Khoa CNTT | CN | 1-5 | Khoa CNTT | CL | |
68. | INT4003 | Thực tập doanh nghiệp Nhật Bản | 3 | INT4003 40 | Khoa CNTT | CN | 1-5 | Khoa CNTT | CL | |
69. | INT4002 | Thực tập doanh nghiệp | 3 | INT4002 50 | Khoa CNTT | CN | 7-11 | Khoa CNTT | CL | |
70. | ELT3242 | Thực tập ngành Kỹ thuật máy tính | 3 | ELT3242 40 | Khoa ĐTVT | CN | 1-5 | Khoa ĐTVT | CL | |
71. | RBE4002 | Thực tập ngành Kỹ thuật robot | 2 | RBE4002 40 | Khoa ĐTVT | CN | 7-11 | Khoa ĐTVT | CL | |
72. | ELT2037 | Thực tập thiết kế hệ thống (học tuần 1-3) | 4 | ELT2037 50 | TS. Nguyễn Thị Thanh Vân TS. Phạm Đức Quang |
2 | 2-5 | Học online | CL | |
Thực tập thiết kế hệ thống | Khoa ĐTVT | CN | 1-5 | Khoa ĐTVT | CL |
2. Đối tượng đăng ký:
– Toàn thể sinh viên bậc đại học
3. Thời gian đăng ký:
– Sinh viên đăng ký học trực tuyến qua cổng thông tin đào tạo tại địa chỉ http://dangkyhoc.vnu.edu.vn/ từ 10h00 Thứ Hai ngày 23/05/2022 đến hết ngày 25/05/2022.
4. Mở bổ sung lớp học phần:
– Sinh viên có nguyện vọng mở bổ sung lớp học phần ngoài danh sách đã thông báo làm đơn đề nghị kèm theo danh sách sinh viên đăng ký học về email P.ĐT ([email protected]) trước Thứ Ba, ngày 31/05/2022.
– Đối với các lớp học phần có thể mở theo nguyện vọng, sinh viên thuộc danh sách đã gửi sẽ tự động được đăng ký học (trừ trường hợp lớp học phần mở bổ sung trùng lịch với lớp sinh viên đã đăng ký).
5. Kết quả đăng ký học và mở bổ sung lớp học phần:
– Kết quả đăng ký học và mở bổ sung lớp học phần sẽ được thông báo muộn nhất ngày 20/06/2022.
6. Định mức và thời gian nộp học phí:
– Theo Quy định hiện hành của Nhà trường, sinh viên nộp học phí khi có thông báo cụ thể của Nhà trường.
7. Thời gian học kỳ phụ năm học 2021 – 2022:
– Thời khóa biểu được thực hiện bắt đầu từ ngày 04/07/2022 – 14/08/2022. Thời gian thi từ ngày 15/08/2022 – 21/08/2022.
– Sinh viên đăng ký học sau thời gian đã thông báo sẽ không được giải quyết và phải tự chịu trách nhiệm về việc chậm trễ của mình./.
Trân trọng thông báo!