Lịch thi kỳ thi phụ học kỳ I, năm học 2017-2018 đại học hệ chính quy
Phòng Đào tạo (ĐT) xin gửi đến các đơn vị Lịch thi kỳ thi phụ học kỳ I, năm học 2017-2018 của các lớp đại học hệ chính quy, đề nghị Thủ trưởng các đơn vị thông báo cho cán bộ thuộc đơn vị mình quản lý và mời giảng.
Đề nghị giảng viên:
+ Thực hiện công tác ra đề, hoàn thiện điểm môn học, giải đáp thắc mắc theo đúng quy định tại công văn số 527/ĐT ban hành ngày 29/12/2011 và Quy chế đào tạo đại học ban hành theo quyết định số 5115/QĐ-ĐHQGHN ngày 25/12/2014 của Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội.
+ Tham gia coi thi và trực đề.
Yêu cầu sinh viên: Có mặt ở phòng thi trước giờ thi 15 phút để làm thủ tục dự thi và phải trình Thẻ sinh viên mới được dự thi.
Viết tắt: LMH- Lớp môn học, SS – Sĩ số, TC- Số tín chỉ, PT – Phòng thi, CT – Số cán bộ coi thi, HTT – Hình thức thi, VĐ – Thi vấn đáp, (để trống là thi viết).
Giờ | Thứ | Ngày | Mã LHP | Học phần | TC | Giảng Viên | SS | PT | CT | Giảng đường | HTT |
18h00 | 2 | 05/03/2018 | PHY1100 9 | Cơ – Nhiệt | 3 | TS.Trần Mậu Danh | 1 | 1 | 2 | 309-GĐ2 | |
18h00 | 2 | 05/03/2018 | MAT1093 7 | Đại số | 4 | TS.Nguyễn Tất Thắng | 2 | 0 | 0 | 309-GĐ2 | |
18h00 | 2 | 05/03/2018 | MAT1093 15 | Đại số | 4 | TS.Trần Giang Nam | 1 | 0 | 0 | 309-GĐ2 | |
18h00 | 2 | 05/03/2018 | MNS1052 2 | Khoa học quản lý đại cương | 2 | ThS.Tạ Thị Bích Ngọc | 1 | 0 | 0 | 309-GĐ2 | |
18h00 | 2 | 05/03/2018 | INT2204 1 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | TS.Võ Đình Hiếu | 2 | 0 | 0 | 309-GĐ2 | |
18h00 | 2 | 05/03/2018 | INT2204 21 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | PGS.TS.Nguyễn Việt Hà | 1 | 0 | 0 | 309-GĐ2 | |
18h00 | 2 | 05/03/2018 | PHI1004 10 | Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 | 2 | TS.Nguyễn Thị Thu Hường | 1 | 0 | 0 | 309-GĐ2 | |
18h00 | 2 | 05/03/2018 | INT1003 8 | Tin học cơ sở 1 | 2 | TS.Nguyễn Thị Nhật Thanh | 1 | 0 | 0 | 309-GĐ2 | |
18h00 | 2 | 05/03/2018 | INT1050 2 | Toán học rời rạc | 4 | TS.Đỗ Đức Đông | 2 | 0 | 0 | 309-GĐ2 | |
18h00 | 2 | 05/03/2018 | MAT1100 1 | Tối ưu hóa | 2 | TS.Đỗ Đức Đông | 1 | 0 | 0 | 309-GĐ2 | |
18h00 | 2 | 05/03/2018 | POL1001 5 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | ThS.Lê Trung Kiên | 1 | 0 | 0 | 309-GĐ2 | |
18h00 | 2 | 05/03/2018 | MAT1101 2 | Xác suất thống kê | 3 | TS.Đặng Cao Cường | 1 | 0 | 0 | 309-GĐ2 | |
18h00 | 2 | 05/03/2018 | EMA3062 1 | Điều khiển PLC | 3 | PGS.TS.Phạm Mạnh Thắng | 1 | 1 | 0 | 310-G2 | VĐ |
18h00 | 2 | 05/03/2018 | INT3117 1 | Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm | 3 | PGS.TS.Trương Anh Hoàng | 1 | 1 | 0 | 316-E3 | VĐ |
17 | 3 | 2 | |||||||||
18h00 | 4 | 07/03/2018 | MAT1041 6 | Giải tích 1 | 4 | ThS.Nguyễn Văn Quang | 1 | 1 | 2 | 302-GĐ2 | |
18h00 | 4 | 07/03/2018 | MAT1041 7 | Giải tích 1 | 4 | PGS.TS.Nguyễn Việt Khoa | 2 | 0 | 0 | 302-GĐ2 | |
18h00 | 4 | 07/03/2018 | MAT1041 21 | Giải tích 1 | 4 | ThS.Nguyễn Văn Quang | 1 | 0 | 0 | 302-GĐ2 | |
18h00 | 4 | 07/03/2018 | ELT3046 2 | Mạng truyền thông máy tính 1 | 3 | TS.Nguyễn Nam Hoàng | 1 | 1 | 0 | 202-G2 | VĐ |
5 | 2 | 2 | |||||||||
08h00 | 7 | 10/03/2018 | INT1003 21 | Tin học cơ sở 1 | 2 | TS.Dương Lê Minh | 2 | 1 | 0 | 306-E3 | VĐ |
2 | 1 | 0 | |||||||||
14h00 | 7 | 10/03/2018 | INT1006 21 | Tin học cơ sở 4 | 3 | TS.Bùi Ngọc Thăng | 1 | 1 | 0 | 315-E3 | VĐ |
1 | 1 | 0 |