KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC BẬC THẠC SĨ ĐỢT 2 NĂM 2021

1, Chuyên ngành An toàn thông tin

STT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Kết quả thi môn Ghi chú
Cơ bản Cơ sở Ngoại ngữ
1 04079 Lê Trung Hiếu Nam 23/01/1998 Hà Nội 84 Đối tượng xét tuyển thẳng
2 04080 Nguyễn Minh Lộc Nam 10/10/1995 Nam Định 71.50 0.5 36
3 04081 Phạm Văn Lượng Nam 04/11/1994 Ninh Bình 100.50 8.25 Miễn thi
4 04082 Nguyễn Thị Yến Nữ 15/03/1995 Phú Thọ Không thi Không thi Miễn thi

2, Chuyên ngành Cơ kỹ thuật

STT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Kết quả thi môn Ghi chú
Cơ bản Cơ sở Ngoại ngữ
1 04101 Nguyễn Khánh Duy Nam 20/05/1997 Hà Nội 112 6.0 Miễn thi
2 04102 Hồ Quang Quyết Nam 15/01/1996 Hà Nội 100.5 5.75 Miễn thi

3, Chuyên ngành Hệ thống thông tin

STT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Kết quả thi môn Ghi chú
Cơ bản Cơ sở Ngoại ngữ
1 04066 Phạm Thị Bến Nữ 10/03/1996 Thái Bình 82 6.25 65
2 04068 Nguyễn Minh Dương Nam 11/01/1998 Nam Định 94 8.25 60
3 04069 Vi Mạnh Hùng Nam 05/06/1999 Thái Nguyên 102 9.25 Miễn thi
4 04070 Nguyễn Thị Hương Nữ 20/05/1996 Hải Dương 93.5 9.25 72
5 04071 Vũ Thị Thanh Mai Nữ 16/11/1999 Thái Bình 109 8.25 Miễn thi
6 04072 Trương Ngọc Sơn Nam 4/12/1989 Hải Dương Không thi Không thi Không thi
7 04073 Lê Đức Thắng Nam 10/05/1991 Thái Bình 113.5 10 87
8 04074 Đặng Thị Kim Thoa Nữ 17/09/1994 Hà Nội 108.5 8.5 42
9 04075 Nguyễn Văn Tiến Nam 02/12/1987 Bắc Ninh Không thi Không thi Không thi
10 04076 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 02/09/1997 Vĩnh Phúc 90.5 9.5 55
11 04077 Nguyễn Thị Hồng Uyên Nữ 02/09/1996 Bắc Giang 95.5 10 64

4, Chuyên ngành Khoa học máy tính

STT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Kết quả thi môn Ghi chú
Cơ bản Cơ sở Ngoại ngữ
1 04006 Nguyễn Tuấn Anh Nam 30/12/1988 Hà Nội 86 8.75 70
2 04007 Lê Đình Duy Nam 19/07/1999 Đà Nẵng 103 9.0 70
3 04008 Nguyễn Đức Dũng Nam 01/09/1997 Hà Nội 109 7.0 90
4 04010 Phạm Ngọc Đông Nam 12/08/1999 Hà Nội 107 9.25 81
5 04011 Hoàng Giang Nam 29/11/1998 Hà Nội 91 Đối tượng xét tuyển thẳng
6 04012 Dương Minh Hiếu Nam 16/11/1998 Hà Nội 110 8.0 91
7 04013 Lê Trung Hiếu Nam 02/03/1997 Hưng Yên 109.5 5.5 Miễn thi
8 04015 Nguyễn Việt Hoàng Nam 10/05/1999 Thái Bình 108 9.25 Miễn thi
9 04016 Phạm Minh Huy Nam 22/09/1997 Thanh Hóa Không thi Không thi Không thi
10 04017 Vũ Đăng Huy Nam 16/01/1998 Hà Nam 108 6.0 Miễn thi
11 04018 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 18/05/1999 Nam Định 134 10 89
12 04019 Mẫn Quốc Khánh Nam 02/09/1999 Bắc Ninh 112 9.5 84
13 04020 Tạ Đăng Khoa Nam 21/02/1999 Ninh Bình 127 9.25 82
14 04021 Phạm Anh Kim Nam 31/05/1999 Hà Nội 110.5 9.75 89
15 04022 Nguyễn Trọng Lâm Nam 16/12/1999 Hà Nội 91 Đối tượng xét tuyển thẳng
16 04023 Trần Thế Lâm Nam 24/03/1997 Hà Nam 106.5 10 62 Đối tượng ưu tiên
17 04024 Hoàng Thị Linh Nữ 08/03/1999 Thanh Hóa 113 8.25 79
18 04025 Lưu Hoài Linh Nữ 13/11/1999 Ninh Bình 108.5 8.75 81
19 04026 Nguyễn Hoàng Long Nam 31/10/1997 Hồ Chí Minh 86.5 7.5 Miễn thi
20 04027 Đào Đình Luyện Nam 04/07/1997 Hà Nội 118 8.5 88
21 04028 Phạm Tiến Mạnh Nam 20/01/1998 Hưng Yên 112.5 6.5 84
22 04029 Phùng Thế Ngọc Nam 26/11/1999 Hà Nội 99.5 9.25 84
23 04030 Trần Tuấn Ngọc Nam 18/07/1998 Thanh Hóa 102.5 8.0 86
24 04031 Cao Minh Nhật Nam 10/06/1999 Hà Nội 111 8.5 91
25 04032 Trần Minh Phúc Nam 17/01/1990 Hoà Bình Không thi Không thi Không thi
26 04033 Trần Thu Phương Nữ 19/10/1999 Thái Bình 82 Đối tượng xét tuyển thẳng
27 04034 Nguyễn Trung Sơn Nam 31/12/1996 Hà Nội 87.5 5.75 64
28 04035 Đỗ Duy Thanh Nam 02/11/1999 Nam Định 117 9.5 91
29 04036 Phạm Hương Thảo Nữ 30/10/1999 Hà Nội 100 6.75 89
30 04037 Lê Đình Thắng Nam 01/09/1996 Hà Nội 125.5 7.5 Miễn thi
31 04038 Nguyễn Minh Thắng Nam 26/06/1996 Hưng Yên 97 7.25 Miễn thi
32 04040 Đặng Quang Trung Nam 11/09/1995 Quảng Ninh Không thi Không thi Không thi
33 04041 Trần Đức Trung Nam 27/09/1999 Hà Nam 79 Đối tượng xét tuyển thẳng

5, Chuyên ngành Kỹ thuật Cơ điện tử

STT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Kết quả thi môn Ghi chú
Cơ bản Cơ sở Ngoại ngữ
1 04083 Đặng Song Hải Nam 04/01/1989 Hà Nội 115.5 5.25 40
2 04084 Đàm Đình Hiệp Nam 17/12/1999 Bắc Ninh 84 Đối tượng xét tuyển thẳng
3 04085 Vũ Đức Hiệp Nam 27/01/1999 Nam Định 60 Đối tượng xét tuyển thẳng
4 04086 Lê Quang Hưng Nam 31/12/1999 Vĩnh Phúc 101.5 5.5 Miễn thi
5 04087 Mai Hồng Sơn Nam 05/03/1997 Thanh Hóa 89 5.25 55

6, Chuyên ngành Kỹ thuật điện tử

STT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Kết quả thi môn Ghi chú
Cơ bản Cơ sở Ngoại ngữ
1 04088 Nguyễn Tuấn Anh Nam 16/01/1997 Hà Nội 77 7.5 83
2 04089 Phạm Hà Thành Đạt Nam 21/08/1996 Bắc Giang 86 7.75 62
3 04090 Vũ Hương Giang Nữ 22/02/1999 Hà Nội 82 Đối tượng xét

tuyển thẳng

4 04091 Phạm Tiến Mạnh Nam 04/12/1998 Thái Bình 83 Đối tượng xét

tuyển thẳng

5 04092 Cao Huy Nhật Nam 02/09/1998 Bắc Ninh 91.5 7.0 78
6 04093 Nguyễn Bá Phượng Nam 19/12/1992 Bắc Ninh 111 6.0 66
7 04094 Trần Hồng Quân Nam 03/06/1993 Thái Bình 100 9.0 68

7, Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm

STT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Kết quả thi môn Ghi chú
Cơ bản Cơ sở Ngoại ngữ
1 04046 Lưu Văn Bình Nam 25/06/1995 Hà Nội 74 8.25 55
2 04048 Phạm Ngọc Duy Nam 12/10/1998 Hưng Yên 110.5 9.5 86
3 04049 Nguyễn Trọng Đông Nam 26/01/1984 Hưng Yên Không thi Không thi Không thi
4 04050 Lại Minh Đức Nam 23/12/1995 Hà Nội 107 7.0 84
5 04051 Bùi Hoàng Giang Nam 23/03/1999 Thái Bình 95.5 5.0 83
6 04052 Đỗ Minh Khá Nam 09/11/1999 Nam Định 82 Đối tượng xét tuyển thẳng
7 04054 Trần Thị Ngọc Lâm Nữ 19/09/1997 Nam Định 103 7.5 Miễn thi
8 04055 Mai Thoại Long Nam 24/05/1997 Hà Nội 97.5 9.75 87
9 04056 Phùng Đức Minh Nam 11/02/1997 Hà Nội 122.5 6.0 77
10 04057 Vũ Hải Nam Nam 22/07/1999 Nam Định 72 Đối tượng xét tuyển thẳng
11 04058 Nguyễn Hữu Quân Nam 05/06/1992 Vĩnh Phúc Không thi Không thi Không thi
12 04059 Nguyễn Văn Thắng Nam 08/07/1988 Hà Nội 89.5 6.0 75
13 04060 Phạm Quang Thiện Nam 26/04/1998 Tuyên Quang 104.5 8.75 70
14 04062 Nguyễn Tuân Nam 15/01/1982 Hà Tĩnh Không thi Không thi Không thi
15 04063 Phạm Vũ Anh Tuấn Nam 27/09/1999 Ninh Bình Không thi Không thi Không thi
16 04064 Phan Văn Tuấn Nam 26/06/1999 Nghệ An 64 Đối tượng xét tuyển thẳng
17 04065 Vũ Đình Tùng Nam 23/10/1984 Thanh Hóa 104 8.75 38

8, Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông

STT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Kết quả thi môn Ghi chú
Cơ bản Cơ sở Ngoại ngữ
1 04095 Lê Quốc Anh Nam 11/08/1998 Hưng Yên 118 2.75 85
2 04096 Phạm Đức Giang Nam 20/06/1993 Thái Bình 100.5 2.25 36
3 04097 Vũ Tùng Lâm Nam 03/07/1999 Hà Nội 89 6.0 91
4 04098 Đỗ Ngọc Minh Nam 10/10/1999 Thanh Hóa 76 Đối tượng xét

tuyển thẳng

5 04099 Vũ Duy Thanh Nam 03/09/1998 Nam Định 106 9.5 87
6 04100 Hoàng Thị Thu Tính Nam 05/06/1999 Hưng Yên 82 Đối tượng xét

tuyển thẳng

9, Chuyên ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

STT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Kết quả thi môn Ghi chú
Cơ bản Cơ sở Ngoại ngữ
1 04042 Nguyễn Thái Dương Nam 27/10/1999 Thái Bình 111 9.0 Miễn thi
2 04043 Phạm Đăng Hoàng Nam 30/06/1990 Hà Nội 96.5 6.75 46
3 04044 Đào Ngọc Lâm Nam 27/02/1998 Phú Thọ 79 Đối tượng xét

tuyển thẳng

4 04045 Kiều Thanh Phong Nam 10/09/1998 Hà Nội 77 Đối tượng xét

tuyển thẳng

10, Chuyên ngành Vật liệu và linh kiện nano

STT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Kết quả thi môn Ghi chú
Cơ bản Cơ sở Ngoại ngữ
1 04001 Nguyễn Văn Đông Nam 26/01/1997 Quảng Ninh 107 6.5 Miễn thi
2 04002 Nguyễn Duy Hoàng Nam 04/06/1998 Nghệ An 100.5 8.0 82
3 04004 Nguyễn Thị Lượng Nữ 02/01/1999 Hà Nội 62 Đối tượng xét

tuyển thẳng

4 04005 Phạm Văn Thuần Nam 10/04/1998 Bắc Giang 94 6.13 Miễn thi
  • Mọi chi tiết xin liên hệ tại:

Phòng Đào tạo, Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội

Phòng 109-E3, 144 Đường Xuân Thủy, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

Điện thoại: (04) 3754 7865, (04) 3754 7810

Emai: [email protected] hoặc [email protected]

Facebook: https://www.facebook.com/tuyensinh.saudaihoc.dhcn

Bài viết liên quan