Kết quả đăng ký học học kỳ II năm học 2019-2020

      Căn cứ vào kết quả đăng ký học học kỳ II năm học 2019-2020, Phòng Đào tạo thông báo :

      1. Lớp học phần bị hủy do không đủ sĩ số để mở lớp:

STT Mã LHP Học phần TC Giảng viên số

đk

Ghi chú
 1. ELT 3086 26 Thực tập chuyên đề 3 TS.Trần Cao Quyền

ThS.Chu Thị Phương Dung

2 CL
2.  ELT2035 4 Tín hiệu và hệ thống 3 TS.Lê Vũ Hà 6 CL
3.  ELT2050 2 Nguyên lý kỹ thuật điện tử 3 TS.Phạm Ngọc Thảo

CN.Trần Xuân Tuyến

4 N4
4.  ELT3049 26 Hệ thống điều khiển số 3 TS.Nguyễn Thị Thanh Vân

ThS.Đặng Anh Việt

0 CL
5.  ELT3071 26 Hệ thống nhúng thời gian thực 3 TS.Đặng Nam Khánh 3 CL
6.  ELT3094 1 Nhập môn Xử lý tín hiệu cho hệ thống đa phương tiện 3 TS.Đinh Triều Dương 1 CL
7.  ELT3095 1 Xử lý tín hiệu và tạo ảnh y-sinh 3 PGS.TS.Nguyễn Linh Trung

TS.Lê Vũ Hà

TS.Lưu Mạnh Hà

0 CL
8.  ELT3134 3 Thực tập Kỹ thuật điện tử 2 ThS.Phạm Đình Tuân

ThS.Nguyễn Thu Hằng

0 CL
9.  EMA 2032 5 Hình họa kỹ thuật và CAD 3 TS.Lê Đình Anh 10 CL
10.  EMA 3084 3 Vi xử lý và vi điều khiển 3 CN.Ngô Anh Tuấn 5 N4
11.  EPN2006 3 Thực hành công nghệ 3 PGS.TS.Nguyễn Phương Hoài Nam

ThS.Nguyễn Thị Dung

2 CL
12.  HIS1002 7 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 Trường ĐHKHXHNV 8 CL
13.  INE1050 3 Kinh tế vi mô 3 Trường ĐHKT 10 CL
14.  INE1050 4 Kinh tế vi mô 3 Trường ĐHKT 2 CL
15.  INT 3409 1 Rô-bốt 3 TS.Nguyễn Đỗ Văn 3 N2
16.  INT1003 9 Tin học cơ sở 1 2 HVCH.Nguyễn Tuấn Anh 0 N3
17.  INT2206 10 Nguyên lý hệ điều hành 3 TS.Lê Đức Trọng 24 CL
18.  INT2207 3 Cơ sở dữ liệu 3 HVCH.Nguyễn Thị Cẩm Vân 14 N3
19.  INT2209 7 Mạng máy tính 3 ThS.Nguyễn Minh Trang 18 N2
20.  INT2209 9 Mạng máy tính 3 CN.Nguyễn Thị Thu Trang B 3 N3
21.  INT3403 1 Đồ họa máy tính 3 ThS.Nguyễn Minh Trang 10 N1
22.  INT3403 1 Đồ họa máy tính 3 ThS.Nguyễn Minh Trang 0 N2
23.  INT3403 1 Đồ họa máy tính 3 ThS.Nguyễn Minh Trang 1 N3
24.  INT3403 1 Đồ họa máy tính 3 TS.Ma Thị Châu 15 CL
25.  INT3403 2 Đồ họa máy tính 3 HVCH.Nguyễn Đức Cảnh 0 N2
26.  INT3403 2 Đồ họa máy tính 3 TS.Ma Thị Châu 13 CL
27.  INT3403 2 Đồ họa máy tính 3 HVCH.Nguyễn Đức Cảnh 12 N1
28.  INT3403 3 Đồ họa máy tính 3 TS.Ma Thị Châu 3 CL
29.  INT3403 3 Đồ họa máy tính 3 HVCH.Nguyễn Đức Cảnh 3 N1
30.  INT3403 3 Đồ họa máy tính 3 HVCH.Nguyễn Đức Cảnh 0 N2
31.  INT3405 21 Học máy 3 TS.Lê Quang Hiếu 3 CL
32.  JAP4026 3 Tiếng Nhật 3B 4 Công ty Framgia VN 0 CL
33.  MAT1042 9 Giải tích 2 4 PGS.TS.Nguyễn Việt Khoa 19 N1

       Sinh viên đăng ký học ở các LHP bị hủy nói trên, có nguyện vọng đăng ký học bổ sung nộp đơn tại phòng Đào tạo (P.105-E3), theo lịch tiếp người học từ ngày 27/12/2019 đến hết ngày 02/01/2020 để được hỗ trợ giải quyết.

        2. Lớp học phần/nhóm thực hành điều chỉnh thời khóa biểu

        2.1. Điều chỉnh giảng đường học

STT lớp học phần Học phần Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường đã thông báo Giảng đường điều chỉnh Ghi chú
      1              EMA 3035 1 Máy công cụ – CNC TS.Trần Thanh Tùng TS.Nguyễn Trọng Hiếu 2 1-2 313-GĐ2 303-G2 CL
      2              MAT1042 4 Giải tích 2 ThS.Nguyễn Quang Vinh 2 7-8 307-GĐ2 301-G2 CL
      3              INT3405 1 Học máy PGS.TS.Hoàng Xuân Huấn 2 7-9 301-G2 305-GĐ2 CL
      4              EMA 3035 1 Máy công cụ – CNC TS.Trần Thanh Tùng; TS.Nguyễn Trọng Hiếu 3 3-4 PM 405-E3 Xưởng cơ khí 1
      1              EMA 3035 1 Máy công cụ – CNC TS.Trần Thanh Tùng; TS.Nguyễn Trọng Hiếu 3 5-6 PM 405-E3 Xưởng cơ khí 2
      2              ELT2028 3 Chuyên nghiệp trong công nghệ TS.Hà Minh Cường 3 5-6 308-G2 103-G2 CL
      3              INT1008 6 Nhập môn lập trình ThS.Hoàng Thị Ngọc Trang 3 7-9 PM 313-G2 PM201-G2 1
      4              INT1008 6 Nhập môn lập trình ThS.Hoàng Thị Ngọc Trang 3 10-12 PM 313-G2 PM201-G2 2
      5              ELT3069 26 Thiết kế hệ thống máy tính nhúng TS.Nguyễn Kiêm Hùng 3 11-12 PM 202-G2 PM305-G2 CL
      6              INT2209 5 Mạng máy tính TS.Hoàng Xuân Tùng 3 11-12 307-GĐ2 107-G2 CL
      7              MNS1052 1 Khoa học quản lý đại cương Trường ĐHKHXHNV 4 1-2 307-GĐ2 308-GĐ2 CL
      8              EPN2014 1 Vật lý bán dẫn và linh kiện TS.Nguyễn Đức Cường 4 1-2 308-GĐ2 307-GĐ2 CL
      9              INT2209 2 Mạng máy tính (thực hành từ tuần 6 của HK) ThS.Đào Minh Thư 4 1-3 PM 207-G2 PM313-G2 1
  10              ELT2028 1 Chuyên nghiệp trong công nghệ PGS.TS.Nguyễn Nam Hoàng 4 3-4 307-GĐ2 308-GĐ2 CL
  11              EET2006 1 Truyền nhiệt và truyền khối TS.Phạm Đức Hạnh; ThS.Nguyễn Thanh Tùng 4 3-5 308-GĐ2 307-GĐ2 CL
  12              INT2207 2 Cơ sở dữ liệu ThS.Dư Phương Hạnh 4 7-8 PM 201-G2 PM313-G2 1
  13              ELT2035 6 Tín hiệu và hệ thống PGS.TS.Nguyễn Quốc Tuấn 4 7-9 308-GĐ2 301-G2 CL
  14              EMA 3062 2 Điều khiển PLC PGS.TS.Phạm Mạnh Thắng 4 9-10 416-VCH 308-G2 CL
  15              INT2208 4 Công nghệ phần mềm PGS.TS.Phạm Ngọc Hùng 4 9-11 303-GĐ2 308-GĐ2 CL
  16              HIS1002 9 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Trường ĐHKHXHNV 4 10-12 308-GĐ2 304-GĐ2 CL
  17              EMA2038 2 Nhiệt động lực học kỹ thuật PGS.TS.Nguyễn Thế Hiện 5 1-2 307-GĐ2 309-GĐ2 CL
  18              INT2209 9 Mạng máy tính (thực hành từ tuần 6 của HK) CN.Nguyễn Thị Thu Trang B 5 1-3 PM 201-G2 PM313-G2 2
  19              INT1008 3 Nhập môn lập trình ThS.Hoàng Thị Ngọc Trang 5 1-3 PM 313-G2 PM 201-G2 2
  20              INT1008 3 Nhập môn lập trình ThS.Hoàng Thị Ngọc Trang 5 4-6 PM 313-G2 PM 201-G2 1
  21              INT1008 7 Nhập môn lập trình HVCH.Triệu Hoàng An 5 7-9 PM 208-G2 PM207-G2 1
  22              INT3320 1 Thực hành phát triển ứng dựng Web TS.Lê Đình Thanh 5 9-10 PM 201-G2 PM208-G2 1
  23              INT1008 7 Nhập môn lập trình HVCH.Triệu Hoàng An 5 10-12 PM 208-G2 PM201-G2 2
  24              INT3120 3 Phát triển ứng dụng di động ThS.Nguyễn Việt Tân 5 10-12 107-G2 301-G2 CL
  25              INT3320 1 Thực hành phát triển ứng dựng Web TS.Lê Đình Thanh 5 11-12 PM 201-G2 PM208-G2 2
  26              EMA 2030 1 Cơ sở dữ liệu và GIS PGS.TS.Nguyễn Thị Việt Liên 6 1-2 PM 307-G2 PM207-G2 1
  27              EMA 2030 1 Cơ sở dữ liệu và GIS PGS.TS.Nguyễn Thị Việt Liên 6 3-4 PM 307-G2 PM207-G2 2
  28              HIS1002 1 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Trường ĐHKHXHNV 6 4-6 303-GĐ2 308-G2 CL
  29              EMA 2030 1 Cơ sở dữ liệu và GIS PGS.TS.Nguyễn Thị Việt Liên 6 5-6 PM 307-G2 PM207-G2 3
  30              INT 3409 20 Rô-bốt HVCH.Nguyễn Đình Tuân 6 7-8 PM 201-G2 PM313-G2 1
      1              EPN1096 6 Vật lý đại cương 2 TS. Bùi Đình Tú 6 7-8 307-GĐ2 308-G2 CL
      2              MAT1101 1 Xác suất thống kê PGS.TS.Lê Sỹ Vinh 6 7-9 308-G2 301-G2 CL
      3              INT 3409 20 Rô-bốt HVCH.Nguyễn Tuấn Anh 6 9-10 PM 201-G2 PM313-G2 2
      4              INT2208 5 Công nghệ phần mềm TS.Vũ Diệu Hương 6 9-11 307-GĐ2 107-G2 CL
      5              INT1003 16 Tin học cơ sở 1 (học ngày 21/02 & 13/03/2020) ThS.Lương Việt Nguyên 6 11-12 107-G2 308-G2 CL
      6              INT1003 7 Tin học cơ sở 1 (học ngày 07/02 & 28/2/2020) ThS.Lương Việt Nguyên 6 11-12 107-G2 308-G2 CL
      7              INT1003 8 Tin học cơ sở 1 (học ngày 14/02 & 06/03/2020) ThS.Lương Việt Nguyên 6 11-12 107-G2 308-G2 CL
      8              EMA3005 1 Công nghệ chế tạo máy TS.Trần Anh Quân 7 1-3 303-GĐ2 309-GĐ2 CL
      9              INT2209 7 Mạng máy tính (học thực hành từ tuần 6 của HK) ThS.Nguyễn Minh Trang 7 1-3 PM 201-G2 PM305-G2 1
  10              INT1008 2 Nhập môn lập trình TS.Trần Thanh Hải 7 1-3 PM 305-G2 PM 207-G2 1
  11              INT1003 2 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 TS.Nguyễn Thị Thu Hường 7 1-3 103-G2 3-G3 CL
  12              INT1003 2 Tin học cơ sở 1 (học ngày 08/02 & 29/02/2020) TS. Trần Cường Hưng 7 2-3 3-G3 103-G2 CL
  13              EMA3004 1 Công nghệ CAD/CAM/CNC TS.Trần Anh Quân 7 4-6 303-GĐ2 309-GĐ2 CL
  14              INT1008 2 Nhập môn lập trình TS.Trần Thanh Hải 7 4-6 PM 305-G2 PM 207-G2 2

    2.2. Điều chỉnh thời gian học

Mã LHP Học phần TKB đã thông báo TKB điều chỉnh
Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
MAT1042 14 Giải tích 2 PGS.TS.Nguyễn Đình Kiên 5 5-6 303-G2 PGS.TS.Nguyễn Đình Kiên 5 4-5 303-G2
ELT2201 1 Nguyên lý Kỹ thuật điện tử GS.Y. Hayashibara PGS.TS.Bùi Thanh Tùng 5 2-4 303-G2 GS.Y. Hayashibara PGS.TS.Bùi Thanh Tùng 5 1-3 303-G2

             2.3. Điều chỉnh giảng viên giảng dạy

Mã LHP Học phần Thứ Tiết Giảng đường Giảng viên đã thông báo Giảng viên điều chỉnh Ghi chú
EMA3090 1 Kỹ thuật hiển thị máy tính 3 1-2 PM202-G2 PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên ThS. Đặng Song Hà N1
EMA3090 1 Kỹ thuật hiển thị máy tính 3 3-4 PM202-G2 PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên ThS. Đặng Song Hà N2
EMA3090 1 Kỹ thuật hiển thị máy tính 5 3-4 PM202-G2 PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên ThS. Đặng Song Hà N3
INT1003 14 Tin học cơ sở 1 (học ngày 08/02 & 29/02/2020) 7 1-3 PM 201-G2 ThS.Nguyễn Minh Hải HVCH. Phạm Thị Quỳnh Trang N2
INT1003 14 Tin học cơ sở 1 (học ngày 15/02 & 07/03/2020) 7 1-3 PM 201-G2 ThS.Nguyễn Minh Hải HVCH. Phạm Thị Quỳnh Trang N1
INT2203 1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 7-8 303-GĐ2 TS.Ngô Thị Duyên TS. Tạ Việt Cường CL
INT2207 1 Cơ sở dữ liệu 6 7-8 PM 202-G2 ThS.Vương Thị Hải Yến ThS. Lê Hoàng Quỳnh N2
INT2207 1 Cơ sở dữ liệu 6 9-10 PM 202-G2 ThS.Vương Thị Hải Yến ThS. Lê Hoàng Quỳnh N1
INT2207 2 Cơ sở dữ liệu 4 9-10 PM 201-G2 ThS.Vương Thị Hải Yến CN. Nguyễn Thị Thu Trang (A) N2
INT2207 2 Cơ sở dữ liệu 4 7-8 PM 201-G2 ThS. Dư Phương Hạnh CN. Nguyễn Ngọc Quỳnh N1
INT2207 4 Cơ sở dữ liệu 2 7-8 PM 207-G2 ThS.Vương Thị Hải Yến CN. Nguyễn Thị Thu Trang (A) N1
INT2207 5 Cơ sở dữ liệu 3 5-6 PM 208-G2 CN.Nguyễn Thị Cẩm Vân ThS. Lê Hoàng Quỳnh N2
INT2207 5 Cơ sở dữ liệu 3 7-8 PM 207-G2 CN.Nguyễn Thị Cẩm Vân ThS. Lê Hoàng Quỳnh N1
INT2207 6 Cơ sở dữ liệu 6 9-10 PM 208-G2 ThS. Dư Phương Hạnh CN. Nguyễn Ngọc Quỳnh N1
INT2209 7 Mạng máy tính 6 1-2 308-GĐ2 ThS.Hồ Đắc Phương PGS.TS. Nguyễn Đình Việt CL
INT2209 8 Mạng máy tính 4 4-5 107-G2 PGS.TS.Nguyễn Đình Việt ThS. Hồ Đắc Phương CL
INT3110 10 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 4 10-12 301-G2 Khoa CNTT TS. Vũ Diệu Hương CL
INT3110 4 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 6 4-6 309-GĐ2 TS.Vũ Diệu Hương TS. Tô Văn Khánh CL
MNS1052 1 Khoa học quản lý đại cương 4 1-2 307-GĐ2 Trường ĐHKHXH&NV ThS.Tạ Thị Bích Ngọc CL
MNS1052 24 Khoa học quản lý đại cương 2 10-11 207-GĐ3 Trường ĐHKHXH&NV ThS.Trương Thu Hà CL
MNS1052 25 Khoa học quản lý đại cương 2 7-8 208-GĐ3 Trường ĐHKHXH&NV ThS.Trương Thu Hà CL
HIS1002 1 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 4-6 303-GĐ2 Trường ĐHKHXH&NV ThS.Phạm Minh Thế CL
HIS1002 10 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1-3 308-GĐ2 Trường ĐHKHXH&NV ThS.Lê Thị Thùy Linh CL
HIS1002 11 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7-9 308-GĐ2 Trường ĐHKHXH&NV TS.Phạm Thị Lương Diệu CL
HIS1002 12 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7-9 309-GĐ2 Trường ĐHKHXH&NV TS.Nguyễn Thị Anh CL
HIS1002 13 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 7-9 309-GĐ2 Trường ĐHKHXH&NV TS.Nguyễn Đình Quỳnh CL
HIS1002 2 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 9-11 3-G3 Trường ĐHKHXH&NV ThS.Lê Thị Thùy Linh CL
HIS1002 20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 1-3 210-GĐ3 Trường ĐHKHXH&NV TS.Nguyễn Đình Quỳnh CL
HIS1002 21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1-3 211-GĐ3 Trường ĐHKHXH&NV TS.Nguyễn Thị Anh CL
HIS1002 22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 9-11 210-GĐ3 Trường ĐHKHXH&NV TS.Hoàng Thị Hồng Nga CL
HIS1002 3 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 1-3 307-GĐ2 Trường ĐHKHXH&NV ThS.Phạm Minh Thế CL
HIS1002 4 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1-3 304-G2 Trường ĐHKHXH&NV ThS.Nguyễn Thị Giang CL
HIS1002 5 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 4-6 308-G2 Trường ĐHKHXH&NV ThS.Nguyễn Thị Giang CL
HIS1002 6 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 10-12 303-G2 Trường ĐHKHXH&NV TS.GVC.Lương Thị Phương Thảo CL
HIS1002 7 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 10-12 303-GĐ2 Trường ĐHKHXH&NV TS.GVC.Lương Thị Phương Thảo CL
HIS1002 8 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 7-9 307-GĐ2 Trường ĐHKHXH&NV TS.Đỗ Hoàng Ánh CL
HIS1002 9 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 10-12 308-GĐ2 Trường ĐHKHXH&NV TS.Đỗ Hoàng Ánh CL
PHI1005 20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 5 3-5 206-GĐ3 Trường ĐHKHXH&NV TS.Nguyễn Thị Lan CL
PHI1005 22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 2 3-5 206-GĐ3 Trường ĐHKHXH&NV TS.Nguyễn Thị Lan CL
PHI1005 24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 4 9-11 208-GĐ3 Trường ĐHKHXH&NV TS.Nguyễn Thị Lan CL
PHI1005 25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 2 9-11 208-GĐ3 Trường ĐHKHXH&NV ThS.GVC.Nguyễn Thị Trâm CL
INT2209 4 Mạng máy tính 5  8-9 302-GĐ2 HVCH. Đặng Văn Đô TS. Trần Trúc Mai CL

3. Các lớp học phần mở bổ sung học kỳ II năm học 2019-2020 (đợt 2)

lớp học phần Học phần Giảng viên TC Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
Lớp học phần dành cho sinh viên các chương trình đào tạo chất lượng cao đáp ứng thông tư 23
INT3403 20 Đồ họa máy tính TS. Ma Thị Châu 3 Sáng 5 3-4 301-GĐ2  
INT3403 20 Đồ họa máy tính ThS. Nguyễn Minh Trang 3 Chiều 6 7-8 PM208-G2  
POL1001 20 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Nguyễn Thị Thu Hường 2 Chiều 6 7-8 206-GĐ3  
Lớp học phần dành cho sinh viên các chương trình đào tạo chuẩn
BSA2002 5 Nguyên lý marketing ThS.Lê Thị Hải Hà 3 Sáng 5 4-6 211-GĐ3  
BSA2002 6 Nguyên lý marketing ThS. Phan Thành Hưng 3 Chiều 4 10-12 303-GĐ2  
ELT2028 6 Chuyên nghiệp trong công nghệ TS. Đinh Thị Thái Mai 2 Chiều 7 7-8 103-G2  
ELT3144 2 Xử lý tín hiệu số TS. Đinh Thị Thái Mai 3 Chiều 7 9-11 103-G2  
EMA3035 1 Máy công cụ – CNC TS. Trần Thanh Tùng
TS. Nguyễn Trọng Hiếu
3 Sáng 2 3-4 Xưởng cơ khí N3
INT2020 1 Phân tích thiết kế các hệ thống thông tin ThS. Dư Phương Hạnh 3 Chiều 6 7-9 103-G2  
INT2203 1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật HVCH. Nguyễn Đình Tuân 3 Chiều 4 9-10 PM313-G2 N2
INT2207 2 Cơ sở dữ liệu HVCH. Nguyễn Thị Cẩm Vân 3 Chiều 4 7-8 PM313-G2 N3
INT2209 2 Mạng máy tính (thực hành từ tuần 6 của HK) ThS. Nguyễn Thu Trang 3 Sáng 4 1-3 PM313-G2 N3
INT3115 2 Thiết kế giao diện người dùng TS. Ngô Thị Duyên 3 Sáng 5 4-6 309-GĐ2  
INT3117 1 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm ThS. Nguyễn Thu Trang 3 Tối 4 12-14 3-G3  
INT3120 4 Phát triển ứng dụng di động PGS.TS. Trương Anh Hoàng 3 Tối 3 12-14 3-G3  
INT3301 3 Thực hành hệ điều hành mạng ThS. Đặng Văn Đô 3 Chiều 7 7-11 PM201-G2  
MNS1052 2 Khoa học quản lý đại cương ThS. Vũ Thị Cẩm Thanh 2 Chiều 4 11-12 308-G2  
Lớp học phần dành cho sinh viên toàn Trường
PES 1015 21 Bóng chuyền 1 TT GDTC 1 Sáng 2 1-2 Sân VĐ ĐHNN  
PES 1003 2 Lý luận GDTC và các môn TT cơ bản ( Điền kinh) TT GDTC 1 Chiều 2 9-10 Sân VĐ ĐHNN  
PES 1030 8 Bóng bàn 1 TT GDTC 1 Chiều 3 9-10 Sân VĐ ĐHNN  
PES 1003 9 Lý luận GDTC và các môn TT cơ bản ( Điền kinh) TT GDTC 1 Sáng 4 1-2 Sân VĐ ĐHNN  
PES 1017 28 Bóng chuyền hơi TT GDTC 1 Chiều 4 9-10 Sân VĐ ĐHNN  
PES 1020 29 Bóng rổ 1 TT GDTC 1 Chiều 6 7-8 Sân VĐ ĐHNN  
PES 1020 30 Bóng rổ 1 TT GDTC 1 Chiều 6 9-10 Sân VĐ ĐHNN  

    Sinh viên có nguyện vọng học tập tại các LHP mở bổ sung thao tác đăng ký học trực tuyến qua cổng thông tin đào tạo từ ngày 3/2/2020 ÷ 9/2/2020. Lịch học của các LHP này bắt đầu từ thứ Hai, ngày 10/2/2020.

     Trân trọng thông báo./.

Bài viết liên quan