Kết quả đăng ký học học kỳ II năm học 2018-2019

     Căn cứ vào kết quả đăng ký học học kỳ II năm học 2018-2019, Phòng Đào tạo thông báo :

    1. Các lớp học phần bị hủy do sĩ số đăng ký không đáp ứng điều kiện mở lớp, cụ thể như sau:

STT Mã LHP Học phần TC Giảng viên SS

ĐK

Ghi chú
  1.  
INT3403 1 Đồ họa máy tính 3 TS. Ma Thị Châu 10
  1.  
MNS1052 2 Khoa học quản lý đại cương 2 Trường ĐHKHXHNV 9
  1.  
INT2209 10 Mạng máy tính 3 Khoa CNTT 11 N3
  1.  
ELT 3062 1 Mạng truyền thông máy tính 2 3 PGS.TS.Nguyễn Quốc Tuấn; TS.Lâm Sinh Công 7
  1.  
ELT3094 1 Nhập môn Xử lý tín hiệu cho hệ thống đa phương tiện 3 TS.Đinh Triều Dương 1
  1.  
MAT1100 1 Tối ưu hóa 2 TS.Hà Minh Hoàng 9
  1.  
INT3317 1 Thực hành an ninh mạng 3 TS.Lê Thị Hợi 6 N3
  1.  
FLF2101 2 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Trường ĐHNN 9
  1.  
FLF2102 11 Tiếng Anh cơ sở 2 5 Trường ĐHNN 8
  1.  
FLF2102 12 Tiếng Anh cơ sở 2 5 Trường ĐHNN 6
  1.  
FLF2102 13 Tiếng Anh cơ sở 2 5 Trường ĐHNN 3
  1.  
FLF2102 15 Tiếng Anh cơ sở 2 5 Trường ĐHNN 6
  1.  
FLF2102 16 Tiếng Anh cơ sở 2 5 Trường ĐHNN 9
  1.  
FLF2102 17 Tiếng Anh cơ sở 2 5 Trường ĐHNN 1
  1.  
FLF2102 19 Tiếng Anh cơ sở 2 5 Trường ĐHNN 3
  1.  
FLF2102 2 Tiếng Anh cơ sở 2 5 Trường ĐHNN 4
  1.  
FLF2102 20 Tiếng Anh cơ sở 2 5 Trường ĐHNN 2
  1.  
FLF2102 21 Tiếng Anh cơ sở 2 5 Trường ĐHNN 5
  1.  
FLF2102 22 Tiếng Anh cơ sở 2 5 Trường ĐHNN 2
  1.  
FLF2102 23 Tiếng Anh cơ sở 2 5 Trường ĐHNN 1
  1.  
FLF2102 24 Tiếng Anh cơ sở 2 5 Trường ĐHNN 2
  1.  
FLF2102 25 Tiếng Anh cơ sở 2 5 Trường ĐHNN 6
  1.  
FLF2102 3 Tiếng Anh cơ sở 2 5 Trường ĐHNN 3
  1.  
FLF2102 4 Tiếng Anh cơ sở 2 5 Trường ĐHNN 2
  1.  
FLF2102 5 Tiếng Anh cơ sở 2 5 Trường ĐHNN 2
  1.  
FLF2102 6 Tiếng Anh cơ sở 2 5 Trường ĐHNN 9
  1.  
FLF2102 7 Tiếng Anh cơ sở 2 5 Trường ĐHNN 2
  1.  
FLF2102 8 Tiếng Anh cơ sở 2 5 Trường ĐHNN 7
  1.  
FLF2102 9 Tiếng Anh cơ sở 2 5 Trường ĐHNN 2
  1.  
INT3208 1 Xử lý phân tích thông tin trực tuyến 3 TS.Lê Hồng Hải 7
  1.  
ELT3048 1 Hệ thống vi xử lý 3 TS. Nguyễn Ngọc An 0 N2
  1.  
ELT3048 1 Hệ thống vi xử lý 3 TS. Nguyễn Ngọc An 0 N3
  1.  
INT3402 21 Chương trình dịch 3 TS. Nguyễn Văn Vinh 12
  1.  
INT3307 21 An toàn và an ninh mạng 3 TS. Nguyễn Đại Thọ 7

    Lưu ý: Sinh viên đăng ký học ở các LHP bị hủy nói trên, P.ĐT đã điều chỉnh sang LHP phù hợp khác (chi tiết sinh viên xem tại website tra cứu môn học, địa chỉ https://112.137.129.87/congdaotao/module/qldt/); các trường hợp sinh viên chưa được điều chỉnh đăng ký học hoặc có nguyện vọng điều chỉnh khác nộp đơn tại phòng 105-E3, theo lịch tiếp người học từ ngày 17/12/2018 đến hết ngày 21/12/2018.

2. Điều chỉnh lịch trình giảng dạy của sinh viên K61E, cụ thể như sau:

Học phần đã thông báo Học phần thay thế
Mã lớp học phần Học phần Mã lớp học phần Học phần Giảng viên TC Buổi Thứ Tiết Giảng đường
EET2007 1 Thực hành kỹ thuật năng lượng EET2012 Đo lường và tự động hóa các hệ thống năng lượng TS. Bùi Đình Tú

TS. Nguyễn Đình Lãm

2 Chiều 3 7-9 307-GĐ2

 3. Điều chỉnh giảng đường các lớp học phần HKII năm học 2018-2019, cụ thể như sau:

lớp học phần Học phần Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường đã thông báo Giảng đường điều chỉnh Ghi chú
MAT1100 20 Tối ưu hóa Khoa CNTT 2 1-2 216-GĐ3 304-GĐ2 CL
INT2290 2 Lập trình TS. Lâm Sinh Công

CBTN. Đào Thị Huệ Lê

2 3-4 PM 208-G2 PM 201-G2 N2
INT2290 2 Lập trình TS. Lâm Sinh Công

CBTN. Trần Như Chí

2 5-6 PM 208-G2 PM 201-G2 N1
INT 2202 2 Lập trình nâng cao Khoa CNTT 2  7-8 PM 202-G2 PM 313-G2 N1
INT2207 8 Cơ sở dữ liệu CBTN. Vương Thị Hồng 2  7-8 PM 307-G2 PM 201-G2 N1
INT1006 4 Tin học cơ sở 4 Khoa CNTT 2  7-9 PM 208-G2 PM 405-E3 N1
INT2209 5 Mạng máy tính CBTN. Nguyễn Minh Trang 2  7-9 PM 313-G2 PM 202-G2 N1
INT2209 5 Mạng máy tính Khoa CNTT 2  7-9 PM 405-E3 PM 208-G2 N2
INT2207 8 Cơ sở dữ liệu CBTN. Vương Thị Hồng 2  9-10 PM 307-G2 PM 201-G2 N2
INT3317 1 Thực hành an ninh mạng TS. Lê Thị Hợi 2  9-12 PM 202-G2 PM 313-G2 N2
INT2209 10 Mạng máy tính Khoa CNTT 2  10-12 PM 313-G2 PM 202-G2 N1
INT2209 23 Mạng máy tính TS. Phạm Mạnh Linh 2  10-12 PM 201-G2 PM 307-G2 N3
EET2010 1 Kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí TS. Phạm Đức Hạnh 3 1-2 PTN khoa VLKT 304-GĐ2 N2
INT3414 22 Chuyên đề công nghệ PGS.TS. Lê Thanh Hà 3 1-2 210-GĐ3 310-GĐ2 CL
INT2208 11 Công nghệ phần mềm PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng 3  1-3 107-G2 207-E4 CL
EPN2029 1 Khoa học vật liệu đại cương GS.TS. Nguyễn Năng Định 3  1-3 207-E4 107-G2 CL
INT2207 11 Cơ sở dữ liệu Khoa CNTT 3  11-12 PM 405-E3 PM 202-G2 N1
INT2207 11 Cơ sở dữ liệu CBTN. Phạm Thị Quỳnh Trang 4  7-8 PM 405-E3 PM 207-G2 N2
MAT1042 3 Giải tích 2 PGS.TS. Nguyễn Việt Khoa 4  7-8 206-GĐ3 305-GĐ2 N1
INT 2202 3 Lập trình nâng cao Khoa CNTT 4  7-8 PM 207-G2 PM 305-G2 N3
INT2209 8 Mạng máy tính Khoa CNTT 4  7-9 PM 305-G2   PM 208-G2 N1
INT 2202 3 Lập trình nâng cao Khoa CNTT 4  9-10 PM 207-G2 PM 305-G2 N1
MAT1042 3 Giải tích 2 PGS.TS. Nguyễn Việt Khoa 4  10-11 205-GĐ3 305-GĐ2 N2
INT2209 7 Mạng máy tính Khoa CNTT 4  10-12 PM 305-G2 PM 207-G2 N1
INT 2202 3 Lập trình nâng cao Khoa CNTT 4  11-12 PM 207-G2 PM 305-G2 N2
ELT3144 2 Xử lý tín hiệu số TS. Trần Thị Thuý Quỳnh 5  1-2 PM 202-G2 PM 405-E3 N2
INT3409 1 Rô-bốt Khoa CNTT 5 1-2 PM405-E3 PM202-G2 CL
RBE1002 1 Nhập môn lập trình Robot TS. Trần Quốc Long 5  3-4 PM 405-E3 PM 202-G2 N1
ELT3144 2 Xử lý tín hiệu số TS. Trần Thị Thuý Quỳnh 5  3-4 PM 202-G2 PM 405-E3 N1
FLF2102 14 Tiếng Anh cơ sở 2 Trường ĐHNN 5 3-4 302-GĐ2 304-GĐ2 CL
EET2010 1 Kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí TS. Phạm Đức Hạnh 5 4-5 PTN khoa VLKT 302-GĐ2 N1
EMA 2030 1 Cơ sở dữ liệu và GIS PGS.TS. Nguyễn Thị Việt Liên 5  5-6 PM 202-G2 PM 405-E3 CL
INT2290 1 Lập trình TS. Bùi Trung Ninh 5  5-6 PM 405-E3 PM 202-G2 N2
INT2209 11 Mạng máy tính CBTN. Nguyễn Tiến Minh 6  7-9 PM 208-G2 PM 307-G2 CL
INT2209 2 Mạng máy tính CBTN. Đặng Văn Đô 6  7-9 PM 313-G2 PM 207-G2 N1
EMA2032 4 Hình họa kỹ thuật và CAD TS. Trần Thanh Tùng 6  9-10 PM 207-G2 PM 208-G2 N1
INT 2202 25 Lập trình nâng cao Khoa CNTT 6  9-10 PM 307-G2 PM 313-G2 N4
INT2209 2 Mạng máy tính CBTN. Đặng Văn Đô 6  10-12 PM 313-G2 PM 207-G2 N2
INT2209 9 Mạng máy tính ThS. Hồ Đắc Phương 6  10-12 PM 208-G2 PM 307-G2 N3
INT2207 7 Cơ sở dữ liệu CBTN. Vương Thị Hồng 6  11-12 PM 307-G2 PM 208-G2 N2
EMA2032 4 Hình họa kỹ thuật và CAD TS. Trần Thanh Tùng 6  11-12 PM 207-G2 PM 313-G2 N2

4. Các lớp học phần điều chỉnh thời khóa biểu học kỳ II năm học 2018-2019

Mã LHP Học phần TKB đã thông báo TKB điều chỉnh
Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
ELT3163 23 Mạng truyền thông di động TS. Đinh Thị Thái Mai 2 3-5 216-GĐ3 PGS.TS. Nguyễn Nam Hoàng 3 2-4 214-GĐ3
EPN2050 1 Vật lý phân tử GS.TS. Nguyễn Năng Định

TS. Nguyễn Đức Cường

6 3-5 207-E4 GS.TS. Nguyễn Năng Định

TS. Nguyễn Đức Cường

6 7-9 207-E4
EPN2024 1 Cơ sở vật lý của một số thiết bị y tế PGS.TS. Phạm Đức Thắng 6 7-9 207-E4 PGS.TS. Phạm Đức Thắng 6 3-5 207-E4

5. Các lớp học phần điều chỉnh giảng viên học kỳ II năm học 2018-2019

Mã LHP Học phần Thứ Tiết Giảng đường Giảng viên đã thông báo Giảng viên điều chỉnh Ghi chú
PHY1100 23 Cơ – Nhiệt 6 3-5 205-GĐ3 TS. Bùi Đình Tú TS. Nguyễn Đình Lãm CL
PHY1100 23 Cơ – Nhiệt 6 3-4 205-GĐ3 TS. Bùi Đình Tú ThS. Nguyễn Thị Dung N1
PHY1100 23 Cơ – Nhiệt 6 5-6 205-GĐ3 TS. Bùi Đình Tú ThS. Nguyễn Thị Dung N2
PHY1100 22 Cơ – Nhiệt 5 9-10 205-GĐ3 TS. Nguyễn Đức Cường ThS. Nguyễn Thị Dung N1
PHY1100 22 Cơ – Nhiệt 5 11-12 205-GĐ3 TS. Nguyễn Đức Cường ThS. Nguyễn Thị Dung N2
PHY1100 24 Cơ – Nhiệt 5 9-10 206-GĐ3 TS. Bùi Đình Tú ThS. Nguyễn Thanh Tùng N1
PHY1100 24 Cơ – Nhiệt 5 11-12 206-GĐ3 TS. Bùi Đình Tú ThS. Nguyễn Thanh Tùng N2
PHY1103 11 Điện và Quang 5 3-5 101-G2 PGS.TS. Phạm Đức Thắng TS. Bùi Nguyên Quốc Trình CL
PHY1103 11 Điện và Quang 5 3-4 101-G2 ThS. Nguyễn Thị Dung TS. Bùi Nguyên Quốc Trình N1
PHY1103 11 Điện và Quang 5 7-8 302-GĐ2 ThS. Nguyễn Thị Dung TS. Bùi Nguyên Quốc Trình N2
PHY1103 2 Điện và Quang 3 9-11 103-G2 TS. Nguyễn Đức Cường TS. Bùi Nguyên Quốc Trình CL
PHY1103 2 Điện và Quang 3 9-10 103-G2 TS. Nguyễn Đức Cường TS. Bùi Nguyên Quốc Trình N1
PHY1103 2 Điện và Quang 3 11-12 103-G2 TS. Nguyễn Đức Cường TS. Bùi Nguyên Quốc Trình N2
PHY1103 3 Điện và Quang 5 9-11 307-GĐ2 TS. Đinh Văn Châu PGS.TS. Đỗ Thị Hương Giang CL
PHY1103 5 Điện và Quang 3 3-5 307-GĐ2 TS. Đặng Đình Long TS. Nguyễn Đình Lãm CL
EPN2004 1 Mô hình hóa và mô phỏng trong Vật lý 5 9-10 305-GĐ2 TS. Đặng Đình Long TS. Phạm Tiến Thành CL
EPN2004 1 Mô hình hóa và mô phỏng trong Vật lý 6 1-3 PM201-G2 TS. Đặng Đình Long TS. Phạm Tiến Thành N1
EPN2004 1 Mô hình hóa và mô phỏng trong Vật lý 6 4-6 PM201-G2 TS. Đặng Đình Long TS. Phạm Tiến Thành N2
EPN3055 1 Công nghệ chế tạo pin mặt trời 6 1-2 207-E4 GS.TS. Nguyễn Năng Định TS. Đinh Văn Châu CL
EPN1095 1 Vật lý đại cương 1 5 1-2 309-GĐ2 Khoa VLKT&CNNN PGS.TS. Đỗ Thị Hương Giang CL
EPN1095 2 Vật lý đại cương 1 4 1-2 303-G2 Khoa VLKT&CNNN GS.TS. Nguyễn Năng Định CL
EPN1095 3 Vật lý đại cương 1 4 3-4 308-G2 Khoa VLKT&CNNN PGS.TS. Hoàng Nam Nhật CL
  1. Các lớp học phần bổ sung học kỳ II năm học 2018-2019
lớp học phần Học phần Giảng viên TC Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
PES1035 9 Cầu lông TTGDTC&TT 1 Chiều 5 7-8 Sân VĐ ĐHNN CL
PES1035 10 Cầu lông TTGDTC&TT 1 Chiều 5 9-10 Sân VĐ ĐHNN CL
PES1025 17 Bóng đá TTGDTC&TT 1 Chiều 6 7-8 Sân VĐ ĐHNN CL
PES1025 18 Bóng đá TTGDTC&TT 1 Chiều 6 9-10 Sân VĐ ĐHNN CL
PES1017 41 Bóng chuyền hơi TTGDTC&TT 1 Chiều 6 7-8 Sân VĐ ĐHNN CL
PES1017 42 Bóng chuyền hơi TTGDTC&TT 1 Chiều 6 9-10 Sân VĐ ĐHNN CL

     Sinh viên có nguyện vọng học làm đơn đăng ký học theo mẫu nộp tại phòng Đào tạo (P.105-E3), theo lịch tiếp người học từ ngày 17/12/2018 đến hết ngày 21/12/2018.

Trân trọng thông báo./.

Bài viết liên quan