Điều chỉnh TKB và LHP mở bổ sung bậc đại học học kỳ II năm học 2023-2024
Căn cứ theo đề nghị của các đơn vị và nguyện vọng của sinh viên, Phòng Đào tạo thông báo:
1. Điều chỉnh thông tin tổ chức các lớp học phần (LHP) Giáo dục thể chất theo đề nghị của Trung tâm GDTC&TT:
STT | Mã LHP | Học phần | TC | Sĩ số | Giảng viên/ Trợ giảng | Thứ | Tiết | Giảng đường | Nhóm |
CÁC LHP BỊ HỦY | |||||||||
PES1035 1 | Cầu lông | 1 | 54 | TT GDTC&TT | 2 | 1-2 | SVĐ ĐHNN | CL | |
2. | PES1035 2 | Cầu lông | 1 | 54 | TT GDTC&TT | 2 | 3-4 | SVĐ ĐHNN | CL |
3. | PES1090 1_CLC | Golf | 1 | 54 | TT GDTC&TT | 5 | 1-2 | SVĐ ĐHNN | CL |
4. | PES1090 2 | Golf | 1 | 54 | TT GDTC&TT | 5 | 3-4 | SVĐ ĐHNN | CL |
CÁC LHP MỞ BỔ SUNG | |||||||||
1. | PES1035 1 | Cầu lông | 1 | 54 | TT GDTC&TT | 2 | 7-8 | SVĐ ĐHNN | CL |
2. | PES1035 2 | Cầu lông | 1 | 54 | TT GDTC&TT | 2 | 9-10 | SVĐ ĐHNN | CL |
3. | PES1105 1_CLC | Võ cổ truyền 1 | 1 | 54 | TT GDTC&TT | 5 | 1-2 | SVĐ ĐHNN | CL |
4. | PES1105 2 | Võ cổ truyền 1 | 1 | 54 | TT GDTC&TT | 5 | 3-4 | SVĐ ĐHNN | CL |
Lưu ý:
– LHP Võ cổ truyền 1 được mở thay thế cho LHP Golf nên toàn bộ sinh viên đăng ký học LHP Golf sẽ được chuyển đăng ký tương đương sang LHP Võ cổ truyền 1.
– Sinh viên có nguyện vọng đăng ký học LHP Cầu lông đăng ký tại: https://forms.gle/pMj1jDCK1nUat9ro6 trước ngày 28/2/2024.
2. Điều chỉnh thông tin Thời khóa biểu đã công bố theo công văn số 105/ĐT ngày 16 tháng 01 năm 2024
Mã LHP | Học phần | TKB đã thông báo | TKB điều chỉnh | Nhóm | ||||||
Giảng viên/Trợ giảng | Thứ | Tiết | Giảng đường | Giảng viên/Trợ giảng | Thứ | Tiết | Giảng đường | |||
CTE2024 2 | Cơ học vật rắn biến dạng trong kỹ thuật | TS. Vũ Thị Thùy Anh | 3 | 3-4 | 3-G3 | TS. Vũ Thị Thùy Anh | 3 | 3-4 | 301-GĐ2 | CL |
ELT3077 1 | Hệ thống robot thông minh (môn tự chọn) | ThS. Phan Hoàng Anh | 3 | 9-11 | 313-GĐ2 | ThS. Phan Hoàng Anh KS. Phạm Quang Hùng |
3 | 9-11 | 313-GĐ2 | CL |
INT3105 1 | Kiến trúc phần mềm (môn tự chọn) | TS. Võ Đình Hiếu | 3 | 4-6 | 107-GĐ3 | ThS. Trần Mạnh Cường | 3 | 4-6 | 107-GĐ3 | CL |
INT2213 21 | Mạng máy tính (học từ tuần 6) | ThS. Hoàng Đăng Kiên | 6 | 10-12 | PM305-G2 | ThS. Đào Minh Thư | 6 | 10-12 | PM305-G2 | 1 |
INT2213 21 | Mạng máy tính (học từ tuần 6) | ThS. Hoàng Đăng Kiên | 6 | 7-9 | PM305-G2 | ThS. Đào Minh Thư | 6 | 7-9 | PM305-G2 | 2 |
INT3110 4 | Phân tích và thiết kế hướng đối tượng | PGS.TS. Đặng Đức Hạnh | 5 | 10-12 | 107-GĐ3 | PGS.TS. Đặng Đức Hạnh ThS. Trần Mạnh Cường |
5 | 10-12 | 107-GĐ3 | CL |
INT3120 1 | Phát triển ứng dụng di động (*) | ThS. Nguyễn Việt Tân | 3 | 4-6 | 305-GĐ2 | ThS. Nguyễn Việt Tân | 3 | 4-6 | 3-G3 | CL |
INT3326E 20 | Phát triển ứng dụng điện toán đám mây (môn tự chọn) (TH) (học tuần 6-15) | TS. Phạm Mạnh Linh | 6 | 9-10 | 208-GĐ3 | TS. Phạm Mạnh Linh | 2 | 7-9 | PM304-G2 | TA |
AGT3031 1 | PLC và ứng dụng trong nông nghiệp (môn tự chọn) (TH) | ThS. Vũ Minh Trung ThS. Đặng Anh Việt |
5 | 3-4 | 211-GĐ3 | ThS. Vũ Minh Trung ThS. Đặng Anh Việt |
5 | 3-6 | 101-GĐ3 | CL |
INT3317 20 | Thực hành an ninh mạng (môn tự chọn) (LT) | TS. Nguyễn Đại Thọ | 5 | 7-9 | 307-GĐ2 | TS. Nguyễn Đại Thọ | 5 | 7-8 | 307-GĐ2 | CL |
INT3317 20 | Thực hành an ninh mạng (môn tự chọn) (TH) | TS. Lê Thị Hợi | 3 | 2-3 | 310-GĐ2 | CL | ||||
EPN2006 1 | Thực hành công nghệ | TS. Nguyễn Tuấn Cảnh | 3 | 1-5 | PTN VLKT | TS. Nguyễn Tuấn Cảnh TS. Vũ Thị Thao ThS. Vũ Nguyên Thức |
3 | 1-5 | PTN VLKT | CL |
EPN2006 2 | Thực hành công nghệ | TS. Vũ Thị Thao | 2 | 1-5 | PTN VLKT | TS. Nguyễn Tuấn Cảnh TS. Vũ Thị Thao ThS. Vũ Nguyên Thức |
2 | 1-5 | PTN VLKT | CL |
EPN2006 3 | Thực hành công nghệ | ThS. Vũ Nguyên Thức | 7 | 1-5 | PTN VLKT | TS. Nguyễn Tuấn Cảnh TS. Vũ Thị Thao ThS. Vũ Nguyên Thức |
7 | 1-5 | PTN VLKT | CL |
ELT3103 5 | Thực tập điện tử số | ThS. Đặng Anh Việt KS. Đặng Văn Hiếu |
6 | 7-11 | 210-G2 | TS. Vũ Quốc Tuấn KS. Đặng Văn Hiếu |
6 | 7-11 | 210-G2 | CL |
RBE2031 1 | Toán ứng dụng trong Kỹ thuật Robot | PGS.TS. Hoàng Văn Xiêm | 5 | 9-10 | 308-GĐ2 | PGS.TS. Hoàng Văn Xiêm TS. Trần Thị Thúy Quỳnh |
5 | 9-10 | 308-GĐ2 | CL |
INT3401 20 | Trí tuệ nhân tạo | PGS.TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh | 6 | 9-11 | 107-G2 | TS. Trần Hồng Việt | 6 | 9-11 | 107-G2 | CL |
ELT3043 21 | Truyền thông | TS. Trần Thị Thúy Quỳnh | 3 | 1-3 | 107-G2 | TS. Đinh Triều Dương | 3 | 1-3 | 107-G2 | CL |
Ghi chú: Nội dung in đậm trong phần “TKB điều chỉnh” là thông tin được điều chỉnh so với TKB đã thông báo.
3. Thời kháo biểu các lớp học phần mở bổ sung
Mã lớp học phần | Học phần | TC | Giảng viên/Trợ giảng | Thứ | Tiết | Giảng đường | Nhóm |
INT3507 1 | Các vấn đề hiện đại Công nghệ thông tin | 3 | ThS. Nguyễn Đức Anh | 2 | 10-12 | 309-GĐ2 | CL |
INT3313E 20 | Các vấn đề hiện đại của Truyền thông và Mạng máy tính | 3 | PGS.TS. Nguyễn Hoài Sơn TS. Phạm Mạnh Linh |
4 | 9-11 | 101-G2 | CL |
INT3505E 20 | Kiến trúc hướng dịch vụ | 3 | TS. Võ Đình Hiếu | 4 | 7-9 | 307-GĐ2 | CL |
INT3401E 22 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | PGS.TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh | 5 | 1-3 | 308-GĐ2 | CL |
AER4002 1 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Viện CNHKVT | CN | 7-11 | Viện CNHKVT | CL |
ELT3242 1 | Thực tập ngành Kỹ thuật máy tính | 3 | Khoa ĐTVT | CN | 7-11 | Khoa ĐVTT | CL |
Lưu ý:
– Sinh viên có nguyện vọng đăng ký học các LHP mở bổ sung đăng ký tại: https://forms.gle/pMj1jDCK1nUat9ro6 trước ngày 28/2/2024.
– Kết quả đăng ký học các LHP mở bổ sung sẽ được PĐT thông báo vào ngày 1/3/2024. Các trường hợp đăng ký học mới bị trùng lịch với các LHP sinh viên đã đăng ký sẽ không được chấp nhận.
– Các LHP mở bổ sung bắt đầu học từ tuần 4 của học kỳ (từ 4/3/2024).
– LHP Thực tập tốt nghiệp – AER4002 1 và Thực tập ngành kỹ thuật máy tính – ELT3242 1 chỉ dành cho sinh viên các khóa K65 trở về trước.
Nếu gặp vướng mắc sinh viên liên hệ với PĐT tại P.105-E3 (trong giờ hành chính) hoặc qua các kênh sau để hỗ trợ giải quyết:
– Email: [email protected];
– Hotline: 024 3202 6858.
Trân trọng thông báo./.