Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử – truyền thông
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 134 tín chỉ
– | Khối kiến thức chung: 29 tín chỉ
(Không tính các học phần GDTC, GDQP-AN và Kĩ năng bổ trợ) |
|
– | Khối kiến thức theo lĩnh vực: | 18 tín chỉ |
– | Khối kiến thức theo khối ngành: | 9 tín chỉ |
+ Các học phần bắt buộc: 6 tín chỉ | ||
+ Các học phần tự chọn: 3/6 tín chỉ | ||
– | Khối kiến thức theo nhóm ngành: | 30 tín chỉ |
– | Khối kiến thức ngành: | 48 tín chỉ |
+ Các học phần bắt buộc: | 12 tín chỉ | |
+ Các học phần tự chọn 1: | 12/33 tín chỉ | |
+ Các học phần tự chọn 2: | 06/27 tín chỉ | |
+ Các học phần bổ trợ: 4/28 tín chỉ | ||
+ Thực tập và khóa luận tốt nghiệp/ các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp: 14 tín chỉ |
2. Khung chương trình đào tạo
Số TT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Số giờ tín chỉ | Mã số học phần tiên quyết | ||
Lý thuyết | Thực hành | Tự học | |||||
I | Khối kiến thức chung
(chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng-an ninh, Kĩ năng bổ trợ ) |
29 | |||||
1 | PHI1004 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1
Fundamental Principles of Marxism-Leninism 1 |
2 | 24 | 6 | ||
2 | PHI1005 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2
Fundamental Principles of Marxism-Leninism 2 |
3 | 36 | 9 | PHI1004 | |
3 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology |
2 | 20 | 10 | PHI1005 | |
4 | HIS1002 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Line of the Communist Party of Vietnam |
3 | 42 | 3 | PHI1005 | |
5 | INT1003 | Tin học cơ sở 1
Informatics Fundamentals 1 |
2 | 10 | 20 | ||
6 | INT1006 | Tin học cơ sở 4
Informatics Fundamentals 4 |
3 | 20 | 23 | 2 | INT1003 |
7 | FLF2101 | Tiếng Anh cơ sở 1
General English 1 |
4 | 16 | 40 | 4 | |
8 | FLF2102 | Tiếng Anh cơ sở 2
General English 2 |
5 | 20 | 50 | 5 | FLF1105 |
9 | FLF2103 | Tiếng Anh cơ sở 3
General English 3 |
5 | 20 | 50 | 5 | FLF1106 |
10 | Giáo dục thể chất 1
Physical Education 1 |
4 | |||||
11 | Giáo dục quốc phòng – an ninh 1
Homeland Defense and Security Education 1 |
8 | |||||
12 | Kỹ năng bổ trợ
Soft Skills |
3 | |||||
II | Khối kiến theo lĩnh vực | 18 | |||||
13 | MAT1093 | Đại số
Algebra |
4 | 45 | 15 | ||
14 | MAT1041 | Giải tích 1
Calculus 1 |
4 | 45 | 15 | ||
15 | MAT1042 | Giải tích 2
Calculus 2 |
4 | 45 | 15 | MAT1041 | |
16 | PHY1100 | Cơ – Nhiệt
Mechanical and Heat |
3 | 32 | 10 | 3 | |
17 | PHY1103 | Điện – Quang
Electricity and Optics |
3 | 32 | 10 | 3 | PHY1100 |
III | Khối kiến thức theo khối ngành
(Công nghệ Thông tin và Công nghệ kĩ thuật Điện tử, Truyền thông) |
9 | |||||
III.1 | Các học phần bắt buộc | 6 | |||||
18 | ELT2035 | Tín hiệu và hệ thống
Signals and systems |
3 | 45 | MAT1093 | ||
19 | INT2203 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Data structure and algorithms |
3 | 30 | 15 | INT1006 | |
III.2 | Các học phần tự chọn | 3/6 | |||||
20 | ELT2029 | Toán trong Công nghệ
Engineering Mathematics |
3 | 45 | MAT1093 | ||
21 | MAT1101 | Xác suất thống kê
Probability and Statistics |
3 | 45 | MAT1041 | ||
IV | Khối kiến thức theo nhóm ngành
(Công nghệ kĩ thuật Điện tử, Truyền thông) |
30 | |||||
22 | MAT1099 | Phương pháp tính
Calculus Methods |
3 | 45 | |||
23 + | ELT2028 | Chuyên nghiệp trong Công nghệ
Professional in Technology |
2 | 30 | |||
24 | ELT2030 | Kỹ thuật điện
Electrical Engineering |
3 | 45 | PHY1103 | ||
25 | ELT2031 | Mô hình hóa và mô phỏng
Modeling and Simulation |
2 | 20 | 10 | INT1006 | |
26 | ELT2032 | Linh kiện điện tử
Electronics Devices |
3 | 45 | PHY1103 | ||
27 | ELT2040 | Điện tử tương tự
Analog Electronics |
3 | 45 | PHY1103 | ||
28 | ELT2041 | Điện tử số
Digital Electronics |
3 | 45 | PHY1103 | ||
29 | ELT2036 | Kỹ thuật điện từ
Electromagnetics Engineering |
3 | 45 | MAT1093 | ||
30 | ELT3144 | Xử lý tín hiệu số
Digital Signal Processing |
4 | 45 | 15 | MAT1093 | |
31 | ELT3102 | Thực tập điện tử tương tự
Analog Electronic Engineering Practice |
2 | 30 | ELT2040 | ||
32 | ELT3103 | Thực tập điện tử số
Digital Electronic Engineering Practice |
2 | 30 | ELT2041 | ||
V | Khối kiến thức ngành | 48 | |||||
V.1 | Các học phần bắt buộc | 12 | |||||
33 | ELT3043 | Truyền thông
Communications |
3 | 45 | |||
34 | ELT3046 | Mạng truyền thông máy tính 1
Computer Communications Networks 1 |
3 | 30 | 15 | ELT2030 | |
35 | ELT3047 | Kiến trúc máy tính
Computer Architecture |
3 | 45 | INT1006 | ||
36 | ELT3051 | Kỹ thuật điều khiển
Control Engineering |
3 | 45 | ELT2035 | ||
V.2 | Các học phần tự chọn 1 | 12/33
|
|||||
37 | ELT3067 | Truyền thông quang
Optical Communication |
3 | 45 | PHY1103 | ||
38 | ELT3094 | Nhập môn Xử lý tín hiệu cho hệ thống đa phương tiện
Introduction to Signal Processing for Multimedia Systems |
3 | 45 | ELT2035 | ||
39 | ELT3045 | Nhập môn hệ thống và mạch cao tần
Introduction to High Frequency Circuits and Systems |
3 | 45 | ELT2030 | ||
40 | ELT3057 | Truyền thông số và mã hóa
Digital Communications and Coding Theory |
3 | 45 | ELT2035/ ELT3043 | ||
41 | ELT3062 | Mạng truyền thông máy tính 2
Computer Communications Networks 2 |
3 | 45 | ELT3046/ INT2209 | ||
42 | ELT3163 | Mạng truyền thông di động
Mobile Communication Systems |
3 | 45 | ELT3046/INT2209 | ||
43 | ELT3048 | Hệ thống vi xử lý
Microprocessors |
3 | 30 | 15 | ELT2030 | |
44 | ELT3069 | Thiết kế hệ thống máy tính nhúng
Embedded Computing System Design |
3 | 30 | 15 | ELT2041/
ELT3047 |
|
45 | ELT3049 | Hệ thống điều khiển số
Digital Control Systems |
3 | 45 | ELT3051 | ||
46 | ELT3095 | Xử lý tín hiệu và tạo ảnh y-sinh
Signal Processing and Bio-medical Imaging |
3 | 45 | ELT2035 | ||
47 | ELT3096 | Cơ sở điện sinh học
Bioelectromagnetism |
3 | 45 | |||
V.3 | Khối kiến thức ngành tự chọn 2 | 6/27 | |||||
48 | ELT3056 | Truyền thông vô tuyến
Wireless Communication |
3 | 45 | ELT2035/ELT3043 | ||
49 | ELT3097 | Lập trình cho thiết bị di động
Programming for Mobile Devices |
3 | 30 | 15 | INT1006 | |
50 | ELT3077 | Hệ thống robot thông minh
Intelligent Robot Systems |
3 | 45 | ELT3051 | ||
51 | ELT3189 | Kỹ thuật anten
Antenna Techniques |
3 | 45 | ELT2036 | ||
52 | ELT3098 | Truyền thông vệ tinh
Satellite Communication |
3 | 45 | ELT3057 | ||
53 | ELT3060 | Kỹ thuật cao tần
HF Techniques |
3 | 45 | ELT2030/ ELT3045 | ||
54 | ELT3071 | Hệ thống nhúng thời gian thực
Real-time Embedded Systems |
3 | 45 | ELT2034/
ELT3047 |
||
55 | ELT3099 | Các phương pháp xử lý tín hiệu
Signal Processing Methods |
3 | 45 | ELT2035 | ||
56 | ELT3168 | Quản trị mạng viễn thông
Communication Network Administrator |
3 | 45 | ELT3046 | ||
V.4 | Các học phần lựa chọn bổ trợ | 4/28 | |||||
57 | INT2202 | Lập trình nâng cao
Advanced Programming |
3 | 30 | 15 | INT1006 | |
58 | PHY1105 | Vật lý hiện đại
Modern Physics |
2 | 30 | |||
59 | MAT1100 | Tối ưu hóa
Optimization |
2 | 30 | MAT1093 | ||
60 | SPY1050 | Tâm lý học đại cương
General Psychology |
2 | 26 | 4 | ||
61 | MNS1052 | Khoa học quản lý đại cương
Introduction to Management Science |
2 | 20 | 10 | ||
62 | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương
State and Law |
2 | 30 | |||
63 | INE1050 | Kinh tế vi mô
Micro Economics |
3 | 30 | 10 | 5 | |
64 | INE1051 | Kinh tế vĩ mô
Macro Economics |
3 | 30 | 10 | 5 | |
65 | BSA2002 | Nguyên lý marketing
Principles Of Marketing |
3 | 21 | 23 | 1 | |
66 | INT2207 | Cơ sở dữ liệu
Database |
3 | 30 | 15 | INT1006 | |
67 | INT2206 | Nguyên lý hệ điều hành
Principles of Operating Systems |
3 | 45 | INT1006 | ||
V.5 | Thực tập và khóa luận tốt nghiệp/ các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp | 14 | |||||
68 | ELT2037 | Thực tập thiết kế hệ thống
System Design Project |
4 | 12 | 48 | ||
69 | ELT3086 | Thực tập chuyên đề
Electronics and Communication Practice |
3 | 45 | |||
70 | ELT4054 | Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis |
7 | ||||
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp | 7 | ||||||
71 | Chọn các học phần tự chọn trong khối kiến thức ngành sinh viên chưa học phù hợp với các yêu cầu về tín chỉ. | 7 | |||||
Tổng cộng | 134 |
Ghi chú: Học phần ngoại ngữ thuộc khối kiến thức chung được tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo, nhưng kết quả đánh giá các học phần này không tính vào điểm trung bình chung học kỳ, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung bình chung tích lũy.