Kết quả đăng ký học học kỳ II năm học 2019-2020
Căn cứ vào kết quả đăng ký học học kỳ II năm học 2019-2020, Phòng Đào tạo thông báo :
1. Lớp học phần bị hủy do không đủ sĩ số để mở lớp:
STT | Mã LHP | Học phần | TC | Giảng viên | Sĩ số
đk |
Ghi chú |
1. | ELT 3086 26 | Thực tập chuyên đề | 3 | TS.Trần Cao Quyền
ThS.Chu Thị Phương Dung |
2 | CL |
2. | ELT2035 4 | Tín hiệu và hệ thống | 3 | TS.Lê Vũ Hà | 6 | CL |
3. | ELT2050 2 | Nguyên lý kỹ thuật điện tử | 3 | TS.Phạm Ngọc Thảo
CN.Trần Xuân Tuyến |
4 | N4 |
4. | ELT3049 26 | Hệ thống điều khiển số | 3 | TS.Nguyễn Thị Thanh Vân
ThS.Đặng Anh Việt |
0 | CL |
5. | ELT3071 26 | Hệ thống nhúng thời gian thực | 3 | TS.Đặng Nam Khánh | 3 | CL |
6. | ELT3094 1 | Nhập môn Xử lý tín hiệu cho hệ thống đa phương tiện | 3 | TS.Đinh Triều Dương | 1 | CL |
7. | ELT3095 1 | Xử lý tín hiệu và tạo ảnh y-sinh | 3 | PGS.TS.Nguyễn Linh Trung
TS.Lê Vũ Hà TS.Lưu Mạnh Hà |
0 | CL |
8. | ELT3134 3 | Thực tập Kỹ thuật điện tử | 2 | ThS.Phạm Đình Tuân
ThS.Nguyễn Thu Hằng |
0 | CL |
9. | EMA 2032 5 | Hình họa kỹ thuật và CAD | 3 | TS.Lê Đình Anh | 10 | CL |
10. | EMA 3084 3 | Vi xử lý và vi điều khiển | 3 | CN.Ngô Anh Tuấn | 5 | N4 |
11. | EPN2006 3 | Thực hành công nghệ | 3 | PGS.TS.Nguyễn Phương Hoài Nam
ThS.Nguyễn Thị Dung |
2 | CL |
12. | HIS1002 7 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | Trường ĐHKHXHNV | 8 | CL |
13. | INE1050 3 | Kinh tế vi mô | 3 | Trường ĐHKT | 10 | CL |
14. | INE1050 4 | Kinh tế vi mô | 3 | Trường ĐHKT | 2 | CL |
15. | INT 3409 1 | Rô-bốt | 3 | TS.Nguyễn Đỗ Văn | 3 | N2 |
16. | INT1003 9 | Tin học cơ sở 1 | 2 | HVCH.Nguyễn Tuấn Anh | 0 | N3 |
17. | INT2206 10 | Nguyên lý hệ điều hành | 3 | TS.Lê Đức Trọng | 24 | CL |
18. | INT2207 3 | Cơ sở dữ liệu | 3 | HVCH.Nguyễn Thị Cẩm Vân | 14 | N3 |
19. | INT2209 7 | Mạng máy tính | 3 | ThS.Nguyễn Minh Trang | 18 | N2 |
20. | INT2209 9 | Mạng máy tính | 3 | CN.Nguyễn Thị Thu Trang B | 3 | N3 |
21. | INT3403 1 | Đồ họa máy tính | 3 | ThS.Nguyễn Minh Trang | 10 | N1 |
22. | INT3403 1 | Đồ họa máy tính | 3 | ThS.Nguyễn Minh Trang | 0 | N2 |
23. | INT3403 1 | Đồ họa máy tính | 3 | ThS.Nguyễn Minh Trang | 1 | N3 |
24. | INT3403 1 | Đồ họa máy tính | 3 | TS.Ma Thị Châu | 15 | CL |
25. | INT3403 2 | Đồ họa máy tính | 3 | HVCH.Nguyễn Đức Cảnh | 0 | N2 |
26. | INT3403 2 | Đồ họa máy tính | 3 | TS.Ma Thị Châu | 13 | CL |
27. | INT3403 2 | Đồ họa máy tính | 3 | HVCH.Nguyễn Đức Cảnh | 12 | N1 |
28. | INT3403 3 | Đồ họa máy tính | 3 | TS.Ma Thị Châu | 3 | CL |
29. | INT3403 3 | Đồ họa máy tính | 3 | HVCH.Nguyễn Đức Cảnh | 3 | N1 |
30. | INT3403 3 | Đồ họa máy tính | 3 | HVCH.Nguyễn Đức Cảnh | 0 | N2 |
31. | INT3405 21 | Học máy | 3 | TS.Lê Quang Hiếu | 3 | CL |
32. | JAP4026 3 | Tiếng Nhật 3B | 4 | Công ty Framgia VN | 0 | CL |
33. | MAT1042 9 | Giải tích 2 | 4 | PGS.TS.Nguyễn Việt Khoa | 19 | N1 |
Sinh viên đăng ký học ở các LHP bị hủy nói trên, có nguyện vọng đăng ký học bổ sung nộp đơn tại phòng Đào tạo (P.105-E3), theo lịch tiếp người học từ ngày 27/12/2019 đến hết ngày 02/01/2020 để được hỗ trợ giải quyết.
2. Lớp học phần/nhóm thực hành điều chỉnh thời khóa biểu
2.1. Điều chỉnh giảng đường học
STT | Mã lớp học phần | Học phần | Giảng viên | Thứ | Tiết | Giảng đường đã thông báo | Giảng đường điều chỉnh | Ghi chú |
1 | EMA 3035 1 | Máy công cụ – CNC | TS.Trần Thanh Tùng TS.Nguyễn Trọng Hiếu | 2 | 1-2 | 313-GĐ2 | 303-G2 | CL |
2 | MAT1042 4 | Giải tích 2 | ThS.Nguyễn Quang Vinh | 2 | 7-8 | 307-GĐ2 | 301-G2 | CL |
3 | INT3405 1 | Học máy | PGS.TS.Hoàng Xuân Huấn | 2 | 7-9 | 301-G2 | 305-GĐ2 | CL |
4 | EMA 3035 1 | Máy công cụ – CNC | TS.Trần Thanh Tùng; TS.Nguyễn Trọng Hiếu | 3 | 3-4 | PM 405-E3 | Xưởng cơ khí | 1 |
1 | EMA 3035 1 | Máy công cụ – CNC | TS.Trần Thanh Tùng; TS.Nguyễn Trọng Hiếu | 3 | 5-6 | PM 405-E3 | Xưởng cơ khí | 2 |
2 | ELT2028 3 | Chuyên nghiệp trong công nghệ | TS.Hà Minh Cường | 3 | 5-6 | 308-G2 | 103-G2 | CL |
3 | INT1008 6 | Nhập môn lập trình | ThS.Hoàng Thị Ngọc Trang | 3 | 7-9 | PM 313-G2 | PM201-G2 | 1 |
4 | INT1008 6 | Nhập môn lập trình | ThS.Hoàng Thị Ngọc Trang | 3 | 10-12 | PM 313-G2 | PM201-G2 | 2 |
5 | ELT3069 26 | Thiết kế hệ thống máy tính nhúng | TS.Nguyễn Kiêm Hùng | 3 | 11-12 | PM 202-G2 | PM305-G2 | CL |
6 | INT2209 5 | Mạng máy tính | TS.Hoàng Xuân Tùng | 3 | 11-12 | 307-GĐ2 | 107-G2 | CL |
7 | MNS1052 1 | Khoa học quản lý đại cương | Trường ĐHKHXHNV | 4 | 1-2 | 307-GĐ2 | 308-GĐ2 | CL |
8 | EPN2014 1 | Vật lý bán dẫn và linh kiện | TS.Nguyễn Đức Cường | 4 | 1-2 | 308-GĐ2 | 307-GĐ2 | CL |
9 | INT2209 2 | Mạng máy tính (thực hành từ tuần 6 của HK) | ThS.Đào Minh Thư | 4 | 1-3 | PM 207-G2 | PM313-G2 | 1 |
10 | ELT2028 1 | Chuyên nghiệp trong công nghệ | PGS.TS.Nguyễn Nam Hoàng | 4 | 3-4 | 307-GĐ2 | 308-GĐ2 | CL |
11 | EET2006 1 | Truyền nhiệt và truyền khối | TS.Phạm Đức Hạnh; ThS.Nguyễn Thanh Tùng | 4 | 3-5 | 308-GĐ2 | 307-GĐ2 | CL |
12 | INT2207 2 | Cơ sở dữ liệu | ThS.Dư Phương Hạnh | 4 | 7-8 | PM 201-G2 | PM313-G2 | 1 |
13 | ELT2035 6 | Tín hiệu và hệ thống | PGS.TS.Nguyễn Quốc Tuấn | 4 | 7-9 | 308-GĐ2 | 301-G2 | CL |
14 | EMA 3062 2 | Điều khiển PLC | PGS.TS.Phạm Mạnh Thắng | 4 | 9-10 | 416-VCH | 308-G2 | CL |
15 | INT2208 4 | Công nghệ phần mềm | PGS.TS.Phạm Ngọc Hùng | 4 | 9-11 | 303-GĐ2 | 308-GĐ2 | CL |
16 | HIS1002 9 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | Trường ĐHKHXHNV | 4 | 10-12 | 308-GĐ2 | 304-GĐ2 | CL |
17 | EMA2038 2 | Nhiệt động lực học kỹ thuật | PGS.TS.Nguyễn Thế Hiện | 5 | 1-2 | 307-GĐ2 | 309-GĐ2 | CL |
18 | INT2209 9 | Mạng máy tính (thực hành từ tuần 6 của HK) | CN.Nguyễn Thị Thu Trang B | 5 | 1-3 | PM 201-G2 | PM313-G2 | 2 |
19 | INT1008 3 | Nhập môn lập trình | ThS.Hoàng Thị Ngọc Trang | 5 | 1-3 | PM 313-G2 | PM 201-G2 | 2 |
20 | INT1008 3 | Nhập môn lập trình | ThS.Hoàng Thị Ngọc Trang | 5 | 4-6 | PM 313-G2 | PM 201-G2 | 1 |
21 | INT1008 7 | Nhập môn lập trình | HVCH.Triệu Hoàng An | 5 | 7-9 | PM 208-G2 | PM207-G2 | 1 |
22 | INT3320 1 | Thực hành phát triển ứng dựng Web | TS.Lê Đình Thanh | 5 | 9-10 | PM 201-G2 | PM208-G2 | 1 |
23 | INT1008 7 | Nhập môn lập trình | HVCH.Triệu Hoàng An | 5 | 10-12 | PM 208-G2 | PM201-G2 | 2 |
24 | INT3120 3 | Phát triển ứng dụng di động | ThS.Nguyễn Việt Tân | 5 | 10-12 | 107-G2 | 301-G2 | CL |
25 | INT3320 1 | Thực hành phát triển ứng dựng Web | TS.Lê Đình Thanh | 5 | 11-12 | PM 201-G2 | PM208-G2 | 2 |
26 | EMA 2030 1 | Cơ sở dữ liệu và GIS | PGS.TS.Nguyễn Thị Việt Liên | 6 | 1-2 | PM 307-G2 | PM207-G2 | 1 |
27 | EMA 2030 1 | Cơ sở dữ liệu và GIS | PGS.TS.Nguyễn Thị Việt Liên | 6 | 3-4 | PM 307-G2 | PM207-G2 | 2 |
28 | HIS1002 1 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | Trường ĐHKHXHNV | 6 | 4-6 | 303-GĐ2 | 308-G2 | CL |
29 | EMA 2030 1 | Cơ sở dữ liệu và GIS | PGS.TS.Nguyễn Thị Việt Liên | 6 | 5-6 | PM 307-G2 | PM207-G2 | 3 |
30 | INT 3409 20 | Rô-bốt | HVCH.Nguyễn Đình Tuân | 6 | 7-8 | PM 201-G2 | PM313-G2 | 1 |
1 | EPN1096 6 | Vật lý đại cương 2 | TS. Bùi Đình Tú | 6 | 7-8 | 307-GĐ2 | 308-G2 | CL |
2 | MAT1101 1 | Xác suất thống kê | PGS.TS.Lê Sỹ Vinh | 6 | 7-9 | 308-G2 | 301-G2 | CL |
3 | INT 3409 20 | Rô-bốt | HVCH.Nguyễn Tuấn Anh | 6 | 9-10 | PM 201-G2 | PM313-G2 | 2 |
4 | INT2208 5 | Công nghệ phần mềm | TS.Vũ Diệu Hương | 6 | 9-11 | 307-GĐ2 | 107-G2 | CL |
5 | INT1003 16 | Tin học cơ sở 1 (học ngày 21/02 & 13/03/2020) | ThS.Lương Việt Nguyên | 6 | 11-12 | 107-G2 | 308-G2 | CL |
6 | INT1003 7 | Tin học cơ sở 1 (học ngày 07/02 & 28/2/2020) | ThS.Lương Việt Nguyên | 6 | 11-12 | 107-G2 | 308-G2 | CL |
7 | INT1003 8 | Tin học cơ sở 1 (học ngày 14/02 & 06/03/2020) | ThS.Lương Việt Nguyên | 6 | 11-12 | 107-G2 | 308-G2 | CL |
8 | EMA3005 1 | Công nghệ chế tạo máy | TS.Trần Anh Quân | 7 | 1-3 | 303-GĐ2 | 309-GĐ2 | CL |
9 | INT2209 7 | Mạng máy tính (học thực hành từ tuần 6 của HK) | ThS.Nguyễn Minh Trang | 7 | 1-3 | PM 201-G2 | PM305-G2 | 1 |
10 | INT1008 2 | Nhập môn lập trình | TS.Trần Thanh Hải | 7 | 1-3 | PM 305-G2 | PM 207-G2 | 1 |
11 | INT1003 2 | Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 | TS.Nguyễn Thị Thu Hường | 7 | 1-3 | 103-G2 | 3-G3 | CL |
12 | INT1003 2 | Tin học cơ sở 1 (học ngày 08/02 & 29/02/2020) | TS. Trần Cường Hưng | 7 | 2-3 | 3-G3 | 103-G2 | CL |
13 | EMA3004 1 | Công nghệ CAD/CAM/CNC | TS.Trần Anh Quân | 7 | 4-6 | 303-GĐ2 | 309-GĐ2 | CL |
14 | INT1008 2 | Nhập môn lập trình | TS.Trần Thanh Hải | 7 | 4-6 | PM 305-G2 | PM 207-G2 | 2 |
2.2. Điều chỉnh thời gian học
Mã LHP | Học phần | TKB đã thông báo | TKB điều chỉnh | ||||||
Giảng viên | Thứ | Tiết | Giảng đường | Giảng viên | Thứ | Tiết | Giảng đường | ||
MAT1042 14 | Giải tích 2 | PGS.TS.Nguyễn Đình Kiên | 5 | 5-6 | 303-G2 | PGS.TS.Nguyễn Đình Kiên | 5 | 4-5 | 303-G2 |
ELT2201 1 | Nguyên lý Kỹ thuật điện tử | GS.Y. Hayashibara PGS.TS.Bùi Thanh Tùng | 5 | 2-4 | 303-G2 | GS.Y. Hayashibara PGS.TS.Bùi Thanh Tùng | 5 | 1-3 | 303-G2 |
2.3. Điều chỉnh giảng viên giảng dạy
Mã LHP | Học phần | Thứ | Tiết | Giảng đường | Giảng viên đã thông báo | Giảng viên điều chỉnh | Ghi chú |
EMA3090 1 | Kỹ thuật hiển thị máy tính | 3 | 1-2 | PM202-G2 | PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên | ThS. Đặng Song Hà | N1 |
EMA3090 1 | Kỹ thuật hiển thị máy tính | 3 | 3-4 | PM202-G2 | PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên | ThS. Đặng Song Hà | N2 |
EMA3090 1 | Kỹ thuật hiển thị máy tính | 5 | 3-4 | PM202-G2 | PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên | ThS. Đặng Song Hà | N3 |
INT1003 14 | Tin học cơ sở 1 (học ngày 08/02 & 29/02/2020) | 7 | 1-3 | PM 201-G2 | ThS.Nguyễn Minh Hải | HVCH. Phạm Thị Quỳnh Trang | N2 |
INT1003 14 | Tin học cơ sở 1 (học ngày 15/02 & 07/03/2020) | 7 | 1-3 | PM 201-G2 | ThS.Nguyễn Minh Hải | HVCH. Phạm Thị Quỳnh Trang | N1 |
INT2203 1 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 5 | 7-8 | 303-GĐ2 | TS.Ngô Thị Duyên | TS. Tạ Việt Cường | CL |
INT2207 1 | Cơ sở dữ liệu | 6 | 7-8 | PM 202-G2 | ThS.Vương Thị Hải Yến | ThS. Lê Hoàng Quỳnh | N2 |
INT2207 1 | Cơ sở dữ liệu | 6 | 9-10 | PM 202-G2 | ThS.Vương Thị Hải Yến | ThS. Lê Hoàng Quỳnh | N1 |
INT2207 2 | Cơ sở dữ liệu | 4 | 9-10 | PM 201-G2 | ThS.Vương Thị Hải Yến | CN. Nguyễn Thị Thu Trang (A) | N2 |
INT2207 2 | Cơ sở dữ liệu | 4 | 7-8 | PM 201-G2 | ThS. Dư Phương Hạnh | CN. Nguyễn Ngọc Quỳnh | N1 |
INT2207 4 | Cơ sở dữ liệu | 2 | 7-8 | PM 207-G2 | ThS.Vương Thị Hải Yến | CN. Nguyễn Thị Thu Trang (A) | N1 |
INT2207 5 | Cơ sở dữ liệu | 3 | 5-6 | PM 208-G2 | CN.Nguyễn Thị Cẩm Vân | ThS. Lê Hoàng Quỳnh | N2 |
INT2207 5 | Cơ sở dữ liệu | 3 | 7-8 | PM 207-G2 | CN.Nguyễn Thị Cẩm Vân | ThS. Lê Hoàng Quỳnh | N1 |
INT2207 6 | Cơ sở dữ liệu | 6 | 9-10 | PM 208-G2 | ThS. Dư Phương Hạnh | CN. Nguyễn Ngọc Quỳnh | N1 |
INT2209 7 | Mạng máy tính | 6 | 1-2 | 308-GĐ2 | ThS.Hồ Đắc Phương | PGS.TS. Nguyễn Đình Việt | CL |
INT2209 8 | Mạng máy tính | 4 | 4-5 | 107-G2 | PGS.TS.Nguyễn Đình Việt | ThS. Hồ Đắc Phương | CL |
INT3110 10 | Phân tích và thiết kế hướng đối tượng | 4 | 10-12 | 301-G2 | Khoa CNTT | TS. Vũ Diệu Hương | CL |
INT3110 4 | Phân tích và thiết kế hướng đối tượng | 6 | 4-6 | 309-GĐ2 | TS.Vũ Diệu Hương | TS. Tô Văn Khánh | CL |
MNS1052 1 | Khoa học quản lý đại cương | 4 | 1-2 | 307-GĐ2 | Trường ĐHKHXH&NV | ThS.Tạ Thị Bích Ngọc | CL |
MNS1052 24 | Khoa học quản lý đại cương | 2 | 10-11 | 207-GĐ3 | Trường ĐHKHXH&NV | ThS.Trương Thu Hà | CL |
MNS1052 25 | Khoa học quản lý đại cương | 2 | 7-8 | 208-GĐ3 | Trường ĐHKHXH&NV | ThS.Trương Thu Hà | CL |
HIS1002 1 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 6 | 4-6 | 303-GĐ2 | Trường ĐHKHXH&NV | ThS.Phạm Minh Thế | CL |
HIS1002 10 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 1-3 | 308-GĐ2 | Trường ĐHKHXH&NV | ThS.Lê Thị Thùy Linh | CL |
HIS1002 11 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 6 | 7-9 | 308-GĐ2 | Trường ĐHKHXH&NV | TS.Phạm Thị Lương Diệu | CL |
HIS1002 12 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 6 | 7-9 | 309-GĐ2 | Trường ĐHKHXH&NV | TS.Nguyễn Thị Anh | CL |
HIS1002 13 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 7-9 | 309-GĐ2 | Trường ĐHKHXH&NV | TS.Nguyễn Đình Quỳnh | CL |
HIS1002 2 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 9-11 | 3-G3 | Trường ĐHKHXH&NV | ThS.Lê Thị Thùy Linh | CL |
HIS1002 20 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 1-3 | 210-GĐ3 | Trường ĐHKHXH&NV | TS.Nguyễn Đình Quỳnh | CL |
HIS1002 21 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 1-3 | 211-GĐ3 | Trường ĐHKHXH&NV | TS.Nguyễn Thị Anh | CL |
HIS1002 22 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 9-11 | 210-GĐ3 | Trường ĐHKHXH&NV | TS.Hoàng Thị Hồng Nga | CL |
HIS1002 3 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 6 | 1-3 | 307-GĐ2 | Trường ĐHKHXH&NV | ThS.Phạm Minh Thế | CL |
HIS1002 4 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 1-3 | 304-G2 | Trường ĐHKHXH&NV | ThS.Nguyễn Thị Giang | CL |
HIS1002 5 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 4-6 | 308-G2 | Trường ĐHKHXH&NV | ThS.Nguyễn Thị Giang | CL |
HIS1002 6 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 10-12 | 303-G2 | Trường ĐHKHXH&NV | TS.GVC.Lương Thị Phương Thảo | CL |
HIS1002 7 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 10-12 | 303-GĐ2 | Trường ĐHKHXH&NV | TS.GVC.Lương Thị Phương Thảo | CL |
HIS1002 8 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 4 | 7-9 | 307-GĐ2 | Trường ĐHKHXH&NV | TS.Đỗ Hoàng Ánh | CL |
HIS1002 9 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 4 | 10-12 | 308-GĐ2 | Trường ĐHKHXH&NV | TS.Đỗ Hoàng Ánh | CL |
PHI1005 20 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 | 5 | 3-5 | 206-GĐ3 | Trường ĐHKHXH&NV | TS.Nguyễn Thị Lan | CL |
PHI1005 22 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 | 2 | 3-5 | 206-GĐ3 | Trường ĐHKHXH&NV | TS.Nguyễn Thị Lan | CL |
PHI1005 24 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 | 4 | 9-11 | 208-GĐ3 | Trường ĐHKHXH&NV | TS.Nguyễn Thị Lan | CL |
PHI1005 25 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 | 2 | 9-11 | 208-GĐ3 | Trường ĐHKHXH&NV | ThS.GVC.Nguyễn Thị Trâm | CL |
INT2209 4 | Mạng máy tính | 5 | 8-9 | 302-GĐ2 | HVCH. Đặng Văn Đô | TS. Trần Trúc Mai | CL |
3. Các lớp học phần mở bổ sung học kỳ II năm học 2019-2020 (đợt 2)
Mã lớp học phần | Học phần | Giảng viên | TC | Buổi | Thứ | Tiết | Giảng đường | Ghi chú |
Lớp học phần dành cho sinh viên các chương trình đào tạo chất lượng cao đáp ứng thông tư 23 | ||||||||
INT3403 20 | Đồ họa máy tính | TS. Ma Thị Châu | 3 | Sáng | 5 | 3-4 | 301-GĐ2 | |
INT3403 20 | Đồ họa máy tính | ThS. Nguyễn Minh Trang | 3 | Chiều | 6 | 7-8 | PM208-G2 | |
POL1001 20 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Nguyễn Thị Thu Hường | 2 | Chiều | 6 | 7-8 | 206-GĐ3 | |
Lớp học phần dành cho sinh viên các chương trình đào tạo chuẩn | ||||||||
BSA2002 5 | Nguyên lý marketing | ThS.Lê Thị Hải Hà | 3 | Sáng | 5 | 4-6 | 211-GĐ3 | |
BSA2002 6 | Nguyên lý marketing | ThS. Phan Thành Hưng | 3 | Chiều | 4 | 10-12 | 303-GĐ2 | |
ELT2028 6 | Chuyên nghiệp trong công nghệ | TS. Đinh Thị Thái Mai | 2 | Chiều | 7 | 7-8 | 103-G2 | |
ELT3144 2 | Xử lý tín hiệu số | TS. Đinh Thị Thái Mai | 3 | Chiều | 7 | 9-11 | 103-G2 | |
EMA3035 1 | Máy công cụ – CNC | TS. Trần Thanh Tùng TS. Nguyễn Trọng Hiếu |
3 | Sáng | 2 | 3-4 | Xưởng cơ khí | N3 |
INT2020 1 | Phân tích thiết kế các hệ thống thông tin | ThS. Dư Phương Hạnh | 3 | Chiều | 6 | 7-9 | 103-G2 | |
INT2203 1 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | HVCH. Nguyễn Đình Tuân | 3 | Chiều | 4 | 9-10 | PM313-G2 | N2 |
INT2207 2 | Cơ sở dữ liệu | HVCH. Nguyễn Thị Cẩm Vân | 3 | Chiều | 4 | 7-8 | PM313-G2 | N3 |
INT2209 2 | Mạng máy tính (thực hành từ tuần 6 của HK) | ThS. Nguyễn Thu Trang | 3 | Sáng | 4 | 1-3 | PM313-G2 | N3 |
INT3115 2 | Thiết kế giao diện người dùng | TS. Ngô Thị Duyên | 3 | Sáng | 5 | 4-6 | 309-GĐ2 | |
INT3117 1 | Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm | ThS. Nguyễn Thu Trang | 3 | Tối | 4 | 12-14 | 3-G3 | |
INT3120 4 | Phát triển ứng dụng di động | PGS.TS. Trương Anh Hoàng | 3 | Tối | 3 | 12-14 | 3-G3 | |
INT3301 3 | Thực hành hệ điều hành mạng | ThS. Đặng Văn Đô | 3 | Chiều | 7 | 7-11 | PM201-G2 | |
MNS1052 2 | Khoa học quản lý đại cương | ThS. Vũ Thị Cẩm Thanh | 2 | Chiều | 4 | 11-12 | 308-G2 | |
Lớp học phần dành cho sinh viên toàn Trường | ||||||||
PES 1015 21 | Bóng chuyền 1 | TT GDTC | 1 | Sáng | 2 | 1-2 | Sân VĐ ĐHNN | |
PES 1003 2 | Lý luận GDTC và các môn TT cơ bản ( Điền kinh) | TT GDTC | 1 | Chiều | 2 | 9-10 | Sân VĐ ĐHNN | |
PES 1030 8 | Bóng bàn 1 | TT GDTC | 1 | Chiều | 3 | 9-10 | Sân VĐ ĐHNN | |
PES 1003 9 | Lý luận GDTC và các môn TT cơ bản ( Điền kinh) | TT GDTC | 1 | Sáng | 4 | 1-2 | Sân VĐ ĐHNN | |
PES 1017 28 | Bóng chuyền hơi | TT GDTC | 1 | Chiều | 4 | 9-10 | Sân VĐ ĐHNN | |
PES 1020 29 | Bóng rổ 1 | TT GDTC | 1 | Chiều | 6 | 7-8 | Sân VĐ ĐHNN | |
PES 1020 30 | Bóng rổ 1 | TT GDTC | 1 | Chiều | 6 | 9-10 | Sân VĐ ĐHNN |
Sinh viên có nguyện vọng học tập tại các LHP mở bổ sung thao tác đăng ký học trực tuyến qua cổng thông tin đào tạo từ ngày 3/2/2020 ÷ 9/2/2020. Lịch học của các LHP này bắt đầu từ thứ Hai, ngày 10/2/2020.
Trân trọng thông báo./.